Bản dịch của từ Coupled trong tiếng Việt
Coupled

Coupled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cặp đôi.
Simple past and past participle of couple.
They coupled their efforts to improve community health in 2022.
Họ đã kết hợp nỗ lực để cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2022.
The city did not couple resources for the festival last year.
Thành phố đã không kết hợp nguồn lực cho lễ hội năm ngoái.
Did they couple their plans for the charity event effectively?
Họ có kết hợp kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Coupled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Couple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Couples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coupling |
Họ từ
Từ "coupled" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "coupled" thường đề cập đến các hệ thống được kết nối, tương tác với nhau. Phiên bản British English và American English của từ này thường không khác nhau về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ. Trong giao tiếp, "coupled" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kỹ thuật, tâm lý học và nghiên cứu xã hội.
Từ "coupled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "copulare", nghĩa là "nối", hình thành từ gốc "copula", chỉ sự kết nối hoặc liên kết. Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "coupeler" và được sử dụng để diễn tả sự kết hợp hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố. Ngày nay, "coupled" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ sự tương tác hoặc kết nối giữa các đối tượng, duy trì ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến sự gắn bó hay liên kết.
Từ "coupled" được sử dụng tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc sự kiện. Nó thường xuất hiện trong các bài luận học thuật, mô tả hiện tượng khoa học, và trong các chủ đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "coupled" thường được dùng để chỉ sự kết hợp hoặc liên kết giữa các sự vật, ví dụ trong công nghệ, kinh tế, và tâm lý học, để diễn tả mối quan hệ tương hỗ giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



