Bản dịch của từ Coupled trong tiếng Việt
Coupled
Coupled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cặp đôi.
Simple past and past participle of couple.
They coupled their efforts to improve community health in 2022.
Họ đã kết hợp nỗ lực để cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2022.
The city did not couple resources for the festival last year.
Thành phố đã không kết hợp nguồn lực cho lễ hội năm ngoái.
Did they couple their plans for the charity event effectively?
Họ có kết hợp kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Coupled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Couple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Couples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coupling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp