Bản dịch của từ Couples trong tiếng Việt
Couples

Couples (Noun)
Số nhiều của cặp đôi.
Plural of couple.
Many couples attended the social event last Saturday at the park.
Nhiều cặp đôi đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua tại công viên.
Not all couples enjoy participating in social activities together.
Không phải tất cả các cặp đôi đều thích tham gia các hoạt động xã hội cùng nhau.
Do couples prefer online gatherings over in-person social events now?
Các cặp đôi có thích các buổi gặp mặt trực tuyến hơn các sự kiện xã hội trực tiếp không?
Dạng danh từ của Couples (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Couple | Couples |
Họ từ
Từ "couples" trong tiếng Anh chỉ nhóm hai người có mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường ám chỉ các cặp đôi sống chung hoặc đang hẹn hò. Cách phát âm từ này là /ˈkʌp.əlz/. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng, tuy nhiên, có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, khi người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lãng mạn của mối quan hệ.
Từ "couples" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cople", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "copula", nghĩa là "liên kết" hoặc "kết nối". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này mô tả nhóm hai người hay hai thứ liên quan chặt chẽ với nhau. Ngày nay, "couples" thường được sử dụng để chỉ các cặp đôi trong mối quan hệ tình cảm. Ý nghĩa hiện tại vẫn mang tính chất kết nối, phản ánh mối quan hệ và sự gắn bó giữa các thành viên.
Từ "couples" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về mối quan hệ và gia đình. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "couples" thường được sử dụng để chỉ các cặp đôi trong các tình huống như hẹn hò, lễ cưới và các hoạt động xã hội, phản ánh sự gắn kết giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



