Bản dịch của từ Court of arbitration trong tiếng Việt

Court of arbitration

Noun [U/C]

Court of arbitration (Noun)

01

Một hệ thống giải quyết tranh chấp ngoài quy trình pháp lý thông thường.

A system for settling disputes outside the normal legal process.

Ví dụ

The court of arbitration resolved the dispute between John and Sarah quickly.

Tòa trọng tài đã giải quyết tranh chấp giữa John và Sarah nhanh chóng.

The court of arbitration did not handle the case of Mike and Emily.

Tòa trọng tài đã không xử lý vụ việc của Mike và Emily.

Is the court of arbitration effective for social disputes among citizens?

Tòa trọng tài có hiệu quả cho các tranh chấp xã hội giữa công dân không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Court of arbitration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Court of arbitration

Không có idiom phù hợp