Bản dịch của từ Court of arbitration trong tiếng Việt
Court of arbitration
Court of arbitration (Noun)
The court of arbitration resolved the dispute between John and Sarah quickly.
Tòa trọng tài đã giải quyết tranh chấp giữa John và Sarah nhanh chóng.
The court of arbitration did not handle the case of Mike and Emily.
Tòa trọng tài đã không xử lý vụ việc của Mike và Emily.
Is the court of arbitration effective for social disputes among citizens?
Tòa trọng tài có hiệu quả cho các tranh chấp xã hội giữa công dân không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Court of arbitration cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Court of Arbitration" (Tòa án trọng tài) là một tổ chức hoặc cơ quan thực hiện việc phân xử các tranh chấp thông qua quy trình trọng tài, thay vì thông qua tòa án quốc gia. Tòa án trọng tài thường được thành lập theo thỏa thuận giữa các bên liên quan và quyết định của nó có tính ràng buộc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Anh, các tổ chức như "Arbitration Act" quy định quy trình trọng tài, trong khi ở Mỹ, quy định có thể khác biệt tùy tiểu bang.
"Court of arbitration" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp "cour d'arbitrage," trong đó "court" nghĩa là tòa án và "arbitrage" có nguồn gốc từ động từ Latin "arbitrari," mang nghĩa là phân xử, đánh giá. Khái niệm này đã phát triển thành một thể chế pháp lý trong việc giải quyết tranh chấp bên ngoài tòa án, thường liên quan đến thương mại và các giao dịch kinh tế. Tính công bằng và tính hiệu quả của tòa án trọng tài đã thúc đẩy sự phổ biến và ứng dụng của nó trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại.
"Court of arbitration" là cụm từ thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các nội dung liên quan đến luật pháp và giải quyết tranh chấp. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong phần viết có thể giảm, nhưng vẫn có thể thấy trong các bài luận thảo luận về các chủ đề pháp lý. Trong bối cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các văn kiện pháp lý, tranh tụng thương mại và các cuộc hội thảo về giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp