Bản dịch của từ Covalent bond trong tiếng Việt
Covalent bond
Noun [U/C]
Covalent bond (Noun)
kˈoʊvəlɡˌɑntɹənd
kˈoʊvəlɡˌɑntɹənd
Ví dụ
The covalent bond between John and Mary is strong.
Mối liên kết cộng hóa giữa John và Mary rất mạnh.
Understanding the covalent bonds in friendships is important.
Hiểu biết về mối liên kết cộng hóa trong tình bạn là quan trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Covalent bond
Không có idiom phù hợp