Bản dịch của từ Covalent bond trong tiếng Việt
Covalent bond

Covalent bond (Noun)
The covalent bond between John and Mary is strong.
Mối liên kết cộng hóa giữa John và Mary rất mạnh.
Understanding the covalent bonds in friendships is important.
Hiểu biết về mối liên kết cộng hóa trong tình bạn là quan trọng.
Covalent bonds in a community contribute to its unity.
Mối liên kết cộng hóa trong cộng đồng đóng góp vào sự đoàn kết.
Dạng danh từ của Covalent bond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Covalent bond | Covalent bonds |
Liên kết cộng hóa trị (covalent bond) là một loại liên kết hóa học xảy ra khi hai nguyên tử chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron, nhằm đạt được cấu hình electron ổn định. Liên kết này thường diễn ra giữa các nguyên tử phi kim và có thể là đơn, đôi hoặc ba, tùy thuộc vào số lượng cặp electron được chia sẻ. Trong nghiên cứu hóa học, liên kết cộng hóa trị rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất của phân tử.
Cụm từ "covalent bond" xuất phát từ tiếng Latin "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "valere" có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có giá trị". Hợp chất này được sử dụng trong hóa học để chỉ liên kết giữa các nguyên tử thông qua việc chia sẻ cặp electron, không giống như liên kết ion, trong đó electron bị chuyển giao hoàn toàn. Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong lý thuyết nguyên tử và sự hiểu biết về cấu trúc phân tử. Sự chia sẻ electron giúp giải thích tính chất hóa học và sự bền vững của các phân tử.
Liên kết cộng hóa trị là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến khoa học tự nhiên, hóa học. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng vẫn mang tính chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, liên kết cộng hóa trị thường được đề cập trong các bài giảng về hóa học, nghiên cứu bài báo khoa học, và chương trình giáo dục đại học về hóa học, nhấn mạnh sự hình thành và tính chất của các phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp