Bản dịch của từ Covariate trong tiếng Việt
Covariate

Covariate (Noun)
(thống kê) một biến số có thể dự đoán được kết quả đang nghiên cứu.
Statistics a variable that is possibly predictive of the outcome under study.
Education level can be a covariate in predicting income disparities.
Trình độ giáo dục có thể là một biến độc lập trong dự đoán sự chênh lệch thu nhập.
Age is considered a covariate in analyzing retirement patterns.
Tuổi được coi là một biến độc lập trong phân tích mẫu hưu.
Occupation type acts as a covariate in understanding job satisfaction.
Loại hình nghề nghiệp đóng vai trò như một biến độc lập trong hiểu sự hài lòng với công việc.
Biến có thể điều chỉnh (covariate) là một thuật ngữ trong thống kê, chỉ một biến độc lập mà có thể ảnh hưởng đến biến phụ thuộc trong một nghiên cứu. Biến này thường được đưa vào các mô hình phân tích để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "covariate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "covariatus", một khái niệm kết hợp giữa tiền tố "co-" (cùng) và động từ "variar" (thay đổi). Trong ngữ cảnh thống kê và phân tích dữ liệu, "covariate" được dùng để chỉ một biến độc lập có khả năng ảnh hưởng đến biến phụ thuộc. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với việc cải tiến các phương pháp phân tích đa biến nhằm kiểm soát tác động từ các yếu tố bên ngoài trong nghiên cứu.
Từ "covariate" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu thống kê và phân tích dữ liệu, đặc biệt là trong các nghiên cứu về hồi quy và thiết kế thí nghiệm. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, mặc dù tần suất không cao do tính chất chuyên ngành của nó. Ngoài ra, "covariate" cũng thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và bài viết liên quan đến lĩnh vực y sinh và khoa học xã hội, nơi các biến bổ sung được kiểm soát để phân tích mối quan hệ giữa các biến chính.