Bản dịch của từ Covariate trong tiếng Việt

Covariate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Covariate (Noun)

kˈəvɝiˌeɪt
kˈəvɝiˌeɪt
01

(thống kê) một biến số có thể dự đoán được kết quả đang nghiên cứu.

Statistics a variable that is possibly predictive of the outcome under study.

Ví dụ

Education level can be a covariate in predicting income disparities.

Trình độ giáo dục có thể là một biến độc lập trong dự đoán sự chênh lệch thu nhập.

Age is considered a covariate in analyzing retirement patterns.

Tuổi được coi là một biến độc lập trong phân tích mẫu hưu.

Occupation type acts as a covariate in understanding job satisfaction.

Loại hình nghề nghiệp đóng vai trò như một biến độc lập trong hiểu sự hài lòng với công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/covariate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Covariate

Không có idiom phù hợp