Bản dịch của từ Predictive trong tiếng Việt
Predictive

Predictive(Adjective)
Hữu ích trong việc dự đoán.
Useful in predicting.
(y học) Diễn tả độ chính xác mong đợi của một phép đo thống kê hoặc của một xét nghiệm chẩn đoán.
(medicine) Expressing the expected accuracy of a statistical measure or of a diagnostic test.
(Máy tính) Mô tả một yếu tố dự báo.
(computing) Describing a predictor.
Predictive(Noun)
(ngữ pháp) Câu lệnh có điều kiện bao gồm dự đoán trong mệnh đề phụ thuộc (ví dụ: "nếu trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy", "cho cô ấy một inch và cô ấy sẽ đi một dặm.").
(grammar) A conditional statement that includes a prediction in the dependent clause (e.g. "if it rains, the game will be cancelled", "give her an inch and she'll take a mile.").
(thống kê) Dữ liệu mô phỏng được tạo từ mô hình thống kê, dựa trên ước tính cho dữ liệu thực.
(statistics) Simulated data generated from a statistical model, based on the estimates for the real data.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "predictive" là một tính từ có nghĩa là liên quan đến khả năng dự đoán hoặc tiên đoán. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, thống kê và trí tuệ nhân tạo, nơi các mô hình được phát triển để dự đoán kết quả tương lai dựa trên dữ liệu hiện có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "predictive" có nguồn gốc từ động từ Latinh "praedicere", có nghĩa là "nói trước" hay "tiên đoán". Trong tiếng Latinh, "prae-" có nghĩa là "trước" và "dicere" có nghĩa là "nói". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, xuất hiện trong tiếng Anh thế kỷ 19 với ý nghĩa liên quan đến khả năng dự đoán hoặc tiên đoán một điều gì đó dựa trên dữ liệu hiện có. Ngày nay, "predictive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và nghiên cứu thị trường, liên quan đến khả năng phân tích và dự đoán xu hướng tương lai.
Từ "predictive" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh đưa ra dự đoán hoặc phân tích xu hướng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, thống kê và nghiên cứu xã hội, liên quan đến khả năng dự đoán kết quả dựa trên dữ liệu hiện có. Từ này cũng phổ biến trong các báo cáo kinh doanh và tiếp thị, khi thảo luận về mô hình và phân tích dự đoán.
Họ từ
Từ "predictive" là một tính từ có nghĩa là liên quan đến khả năng dự đoán hoặc tiên đoán. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, thống kê và trí tuệ nhân tạo, nơi các mô hình được phát triển để dự đoán kết quả tương lai dựa trên dữ liệu hiện có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "predictive" có nguồn gốc từ động từ Latinh "praedicere", có nghĩa là "nói trước" hay "tiên đoán". Trong tiếng Latinh, "prae-" có nghĩa là "trước" và "dicere" có nghĩa là "nói". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, xuất hiện trong tiếng Anh thế kỷ 19 với ý nghĩa liên quan đến khả năng dự đoán hoặc tiên đoán một điều gì đó dựa trên dữ liệu hiện có. Ngày nay, "predictive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và nghiên cứu thị trường, liên quan đến khả năng phân tích và dự đoán xu hướng tương lai.
Từ "predictive" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh đưa ra dự đoán hoặc phân tích xu hướng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, thống kê và nghiên cứu xã hội, liên quan đến khả năng dự đoán kết quả dựa trên dữ liệu hiện có. Từ này cũng phổ biến trong các báo cáo kinh doanh và tiếp thị, khi thảo luận về mô hình và phân tích dự đoán.
