Bản dịch của từ Cover-cost trong tiếng Việt
Cover-cost

Cover-cost (Noun)
The cover-cost for the charity event was $100 per person.
Chi phí bao gồm cho sự kiện từ thiện là $100 mỗi người.
The cover-cost of the workshop included lunch and materials.
Chi phí bao gồm của buổi hội thảo bao gồm bữa trưa và vật liệu.
The cover-cost for the membership fee is due by the end of the month.
Chi phí bao gồm cho phí thành viên phải thanh toán vào cuối tháng.
Cover-cost (Verb)
The organization agreed to cover the cost of the event.
Tổ chức đồng ý chi trả chi phí của sự kiện.
She always covers the cost of her friend's meals.
Cô ấy luôn chi trả chi phí của bữa ăn cho bạn.
The company will cover the cost of employee training programs.
Công ty sẽ chi trả chi phí của các chương trình đào tạo cho nhân viên.
"Cover cost" là cụm từ chỉ chi phí được chi trả để đảm bảo sự hoạt động hoặc duy trì của một dịch vụ hay sản phẩm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa. Trong cả hai ngữ cảnh, "cover cost" thường được dùng trong kinh doanh và tài chính để đề cập đến việc hoàn thành chi phí cần thiết mà không tạo ra lợi nhuận.
Từ "cover-cost" xuất phát từ hai thành phần: "cover" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coperire", nghĩa là "che phủ", và "cost" từ tiếng Latinh "costa", nghĩa là "chi phí". Trong ngữ cảnh hiện tại, "cover-cost" chỉ việc đảm bảo rằng các chi phí được trang trải hoặc bù đắp. Sự kết hợp này phản ánh vai trò thực tiễn của việc quản lý tài chính, nơi mà việc bảo đảm các nguồn lực tài chính được chi trả là rất quan trọng.
Từ "cover-cost" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh, khi thảo luận về việc đảm bảo các chi phí được chi trả. Trong phần nói và viết, sinh viên có thể sử dụng cụm từ này để diễn đạt ý tưởng về việc phân bổ ngân sách hoặc các chi phí liên quan đến sự kiện hoặc dự án. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kế hoạch tài chính, quản lý ngân sách, và chi phí dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp