Bản dịch của từ Covering letter trong tiếng Việt
Covering letter
Covering letter (Noun)
I submitted my covering letter with the job application to Google.
Tôi đã nộp thư xin việc cùng với đơn ứng tuyển vào Google.
She did not include a covering letter for her application at Facebook.
Cô ấy đã không bao gồm thư xin việc cho đơn ứng tuyển vào Facebook.
Did you write a covering letter for the internship at Microsoft?
Bạn đã viết thư xin việc cho kỳ thực tập tại Microsoft chưa?
"Covering letter" (thư xin việc) là một loại văn bản được gửi kèm theo đơn xin việc, nhằm mục đích giới thiệu về bản thân ứng viên, nêu bật các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển. Tại Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tại Mỹ, nó thường được gọi là "cover letter". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng. Trong cả hai tiếng Anh, "covering letter" hoặc "cover letter" đều có cấu trúc và nội dung tương tự, nhưng "cover letter" thường có xu hướng được sử dụng rộng rãi hơn trong văn phong công việc tại Mỹ.