Bản dịch của từ Cowardliness trong tiếng Việt
Cowardliness

Cowardliness (Noun)
His cowardliness prevented him from joining the protest last week.
Sự nhát gan của anh ta đã ngăn cản anh tham gia biểu tình tuần trước.
Cowardliness is not acceptable in today's social movements.
Sự nhát gan là không thể chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện nay.
Is cowardliness a common trait among social activists?
Sự nhát gan có phải là đặc điểm phổ biến trong các nhà hoạt động xã hội không?
Cowardliness (Idiom)
His cowardliness prevented him from joining the protest last week.
Sự nhát gan của anh ta đã ngăn cản anh tham gia biểu tình tuần trước.
She is not a coward; her cowardliness is exaggerated by others.
Cô ấy không nhát gan; sự nhát gan của cô ấy bị người khác ph ex quá.
Is cowardliness common among people in social movements today?
Liệu sự nhát gan có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "cowardliness" có nghĩa là sự nhút nhát, thiếu dũng cảm hoặc sự không dám đối mặt với khó khăn. Từ này thuộc loại danh từ, thể hiện trạng thái tâm lý của một cá nhân khi tránh né rủi ro hoặc thử thách. Phiên bản tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "cowardice", trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có sự khác biệt, với nhấn âm thường ở âm tiết khác nhau.
Từ "cowardliness" bắt nguồn từ tiếng Anh "coward", có gốc từ tiếng Pháp cổ "coart", diễn tả sự thiếu can đảm. Từ "coart" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cauda", nghĩa là "đuôi", ám chỉ đến việc "đi lùi" hay "trốn chạy". Trong lịch sử, nhắc đến sự hèn nhát thường liên quan đến hành động tránh né trách nhiệm hoặc khó khăn. Tính từ "cowardly" đã phát triển thành danh từ "cowardliness", nhấn mạnh phẩm chất của sự thiếu dũng cảm trong hành vi con người.
Từ "cowardliness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra do ngữ nghĩa tiêu cực và mặc định trong tình huống thể hiện sự yếu kém. Trong cuộc sống hàng ngày, "cowardliness" thường được dùng để mô tả hành vi tránh né trong các tình huống hiểm nguy hoặc trách nhiệm, nhấn mạnh sự thiếu can đảm và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp