Bản dịch của từ Cowardy trong tiếng Việt
Cowardy

Cowardy (Adjective)
Tom called Jake a cowardy for not joining the game.
Tom gọi Jake là kẻ nhát gan vì không tham gia trò chơi.
Many children think being cowardy is embarrassing and silly.
Nhiều đứa trẻ nghĩ rằng việc nhát gan là xấu hổ và ngớ ngẩn.
Is being cowardy a common issue among kids today?
Việc nhát gan có phải là vấn đề phổ biến ở trẻ em hôm nay không?
Từ "cowardy" mang nghĩa là nhút nhát hoặc hèn nhát, thường được dùng để mô tả một người thiếu dũng cảm trong việc đối diện với khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các hình thức văn học hoặc khẩu ngữ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, người nói có thể sử dụng "coward" thay thế trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Từ "cowardy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cauda", nghĩa là "đuôi", chỉ những đặc điểm của động vật hoang dã thường có đuôi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả tính cách thiếu can đảm, nhút nhát và e dè. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến hình ảnh của một con vật không dám đương đầu với nguy hiểm, phản ánh rõ nét tinh thần yếu đuối mà từ này từng gợi ra trong lịch sử sử dụng.
Từ "cowardy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc phản ứng của con người trong tình huống khủng hoảng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học, khi diễn đạt tính nhút nhát hay sự yếu đuối trong nhân vật.