Bản dịch của từ Cowardy trong tiếng Việt

Cowardy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowardy (Adjective)

kˈaʊɚdi
kˈaʊɚdi
01

Người hèn nhát (thường bị trẻ em dùng để chế nhạo).

A cowardly person often used as a taunt by children.

Ví dụ

Tom called Jake a cowardy for not joining the game.

Tom gọi Jake là kẻ nhát gan vì không tham gia trò chơi.

Many children think being cowardy is embarrassing and silly.

Nhiều đứa trẻ nghĩ rằng việc nhát gan là xấu hổ và ngớ ngẩn.

Is being cowardy a common issue among kids today?

Việc nhát gan có phải là vấn đề phổ biến ở trẻ em hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowardy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowardy

Không có idiom phù hợp