Bản dịch của từ Cowboy story trong tiếng Việt
Cowboy story
Cowboy story (Idiom)
Một câu chuyện về cuộc sống và những cuộc phiêu lưu của những chàng cao bồi, thường xoay quanh chủ đề về chủ nghĩa anh hùng, chủ nghĩa cá nhân mạnh mẽ và miền tây nước mỹ.
A story about the life and adventures of cowboys typically involving themes of heroism rugged individualism and the american west.
"Cowboy story" là một thuật ngữ chỉ về thể loại truyện ngắn hoặc tiểu thuyết miêu tả cuộc sống và cuộc phiêu lưu của những người chăn bò tại miền Tây nước Mỹ vào thế kỷ 19. Thể loại này thường mang đặc điểm lãng mạn, gồm các yếu tố như tự do, du hành, và xung đột giữa cái thiện và cái ác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa; tuy nhiên, từ "cowboy" thường gợi lên hình ảnh văn hóa Mỹ hơn trong văn học và phim ảnh.
Từ "cowboy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "cow", có nghĩa là bò, và từ "boy", có nghĩa là cậu bé. Nguồn gốc Latin của từ này có thể truy nguyên từ "caput" (đầu, lãnh đạo) và "bovis" (bò). Trong thế kỷ 19, "cowboy" được dùng để chỉ những người chăn bò tại miền Tây nước Mỹ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ dừng lại ở việc chăn nuôi, mà còn thể hiện một phong cách sống tự do, dũng cảm, và đặc trưng văn hóa miền Tây.
Từ "cowboy story" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, cái mà thường tập trung vào ngữ vựng học thuật và chính thức hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và điện ảnh, "cowboy story" thường xuất hiện trong các tác phẩm liên quan đến miền Tây nước Mỹ, thể hiện cuộc sống của những người chăn bò vào thế kỷ 19. Nó cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về văn hóa dân gian, nơi mà hình tượng cowboy đóng vai trò biểu tượng cho sự tự do và cái tôi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp