Bản dịch của từ Cowshed trong tiếng Việt

Cowshed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowshed (Noun)

kˈaʊʃɛd
kˈaʊʃɛd
01

Một tòa nhà trang trại nơi gia súc được nuôi dưỡng khi không có trên đồng cỏ hoặc nơi chúng được vắt sữa.

A farm building in which cattle are kept when not at pasture or in which they are milked.

Ví dụ

The cowshed at Green Farm holds thirty cows for milking daily.

Cái chuồng bò tại trang trại Green chứa ba mươi con bò để vắt sữa hàng ngày.

The cowshed does not have enough space for all the cattle.

Cái chuồng bò không có đủ không gian cho tất cả gia súc.

Is the cowshed clean enough for the animals to stay healthy?

Cái chuồng bò có sạch đủ để động vật ở lại khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowshed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowshed

Không có idiom phù hợp