Bản dịch của từ Cowshed trong tiếng Việt
Cowshed

Cowshed (Noun)
The cowshed at Green Farm holds thirty cows for milking daily.
Cái chuồng bò tại trang trại Green chứa ba mươi con bò để vắt sữa hàng ngày.
The cowshed does not have enough space for all the cattle.
Cái chuồng bò không có đủ không gian cho tất cả gia súc.
Is the cowshed clean enough for the animals to stay healthy?
Cái chuồng bò có sạch đủ để động vật ở lại khỏe mạnh không?
Họ từ
Cowshed là một danh từ chỉ công trình xây dựng dùng để chứa đựng và chăm sóc bò, thường được trang bị các tiện nghi cần thiết để bảo vệ sức khỏe và tạo điều kiện sống cho động vật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "cowshed" thường được thay thế bằng "barn" để chỉ một tòa nhà rộng lớn hơn, trong khi tiếng Anh Anh vẫn giữ nguyên nghĩa của "cowshed". Sự khác biệt này cũng thể hiện qua cách phát âm, với "barn" có âm /bɑrn/ trong tiếng Mỹ và /bɑːn/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "cowshed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "cow" (với nguồn gốc là từ tiếng Proto-Germanic *kwō) và "shed", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "scead", nghĩa là nơi trú ẩn hoặc che chở. "Cowshed" chỉ nơi nhốt hoặc nuôi bò, liên kết mạnh mẽ với nền nông nghiệp và chăn nuôi gia súc. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên quan đến không gian dành cho động vật nuôi trong nông trại.
Từ "cowshed" (chuồng bò) xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính đặc thù của ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và chăn nuôi. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về nông nghiệp hoặc môi trường. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, khả năng xuất hiện chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và sản xuất. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả hoặc thảo luận về tư liệu chăn nuôi trong xã hội nông thôn.