Bản dịch của từ Coziness trong tiếng Việt
Coziness

Coziness (Noun)
Một cảm giác ấm áp, thoải mái và thư giãn.
A feeling of warmth, comfort, and relaxation.
The coziness of the living room made everyone feel at home.
Sự ấm cúng của phòng khách khiến mọi người cảm thấy như đang ở nhà.
The cafe's coziness attracted many customers looking for relaxation.
Sự ấm cúng của quán cà phê đã thu hút nhiều khách hàng tìm kiếm sự thư giãn.
The coziness of the gathering created a warm and comfortable atmosphere.
Sự ấm cúng của buổi tụ tập đã tạo ra một bầu không khí ấm áp và thoải mái.
Coziness (Adjective)
Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.
Giving a feeling of comfort, warmth, and relaxation.
The cozy cafe welcomed guests with its warm atmosphere.
Quán cà phê ấm cúng chào đón du khách bằng bầu không khí ấm áp.
The living room exuded coziness with its soft blankets and dim lighting.
Phòng khách toát lên vẻ ấm cúng với chăn mềm và ánh sáng mờ.
The small gathering had a cozy feel, making everyone feel at home.
Cuộc tụ tập nhỏ có cảm giác ấm cúng, khiến mọi người cảm thấy như đang ở nhà.
Họ từ
Coziness, trong tiếng Anh, biểu thị cảm giác thoải mái, ấm áp và an toàn, thường gắn liền với không gian sống hay trạng thái tâm lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ (coziness) và được phát âm là /ˈkoʊ.zi.nəs/. Trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ "cosiness" (/ˈkəʊ.zɪ.nəs/), hình thức viết có sự khác biệt với chữ "z" thay bằng chữ "s". Sự khác nhau này không chỉ ở phát âm mà còn trong cách diễn đạt sự dễ chịu trong không gian và môi trường sống.
Từ "coziness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cosy", xuất phát từ tiếng Scotland "cosey", có nghĩa là ấm áp và thoải mái. Từ này lại được cho là bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "cose", có ý nghĩa tương tự. Lịch sử và quá trình phát triển của từ này liên quan đến cảm giác an toàn và dễ chịu trong môi trường sống, tạo nên sự kết nối giữa sự thoải mái vật lý và tâm lý trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "coziness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết hoặc nói khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc không gian sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thoải mái và ấm cúng của một không gian, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế nội thất, văn hóa hàng ngày và ẩm thực, nơi mà cảm giác thân thuộc và yên tĩnh được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp