Bản dịch của từ Coziness trong tiếng Việt

Coziness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coziness (Noun)

kˈoʊzinəs
kˈoʊzinəs
01

Một cảm giác ấm áp, thoải mái và thư giãn.

A feeling of warmth, comfort, and relaxation.

Ví dụ

The coziness of the living room made everyone feel at home.

Sự ấm cúng của phòng khách khiến mọi người cảm thấy như đang ở nhà.

The cafe's coziness attracted many customers looking for relaxation.

Sự ấm cúng của quán cà phê đã thu hút nhiều khách hàng tìm kiếm sự thư giãn.

The coziness of the gathering created a warm and comfortable atmosphere.

Sự ấm cúng của buổi tụ tập đã tạo ra một bầu không khí ấm áp và thoải mái.

Coziness (Adjective)

kˈoʊzinəs
kˈoʊzinəs
01

Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.

Giving a feeling of comfort, warmth, and relaxation.

Ví dụ

The cozy cafe welcomed guests with its warm atmosphere.

Quán cà phê ấm cúng chào đón du khách bằng bầu không khí ấm áp.

The living room exuded coziness with its soft blankets and dim lighting.

Phòng khách toát lên vẻ ấm cúng với chăn mềm và ánh sáng mờ.

The small gathering had a cozy feel, making everyone feel at home.

Cuộc tụ tập nhỏ có cảm giác ấm cúng, khiến mọi người cảm thấy như đang ở nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coziness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coziness

Không có idiom phù hợp