Bản dịch của từ Cradleboard trong tiếng Việt
Cradleboard

Cradleboard (Noun)
Một tấm ván để buộc trẻ sơ sinh vào, theo truyền thống được sử dụng bởi một số dân tộc da đỏ ở bắc mỹ.
A board to which an infant is strapped traditionally used by some north american indian peoples.
The cradleboard was used by the Navajo for carrying infants safely.
Cradleboard được người Navajo sử dụng để mang trẻ em một cách an toàn.
Many families do not use cradleboards in modern parenting practices today.
Nhiều gia đình không sử dụng cradleboard trong các phương pháp nuôi dạy hiện đại ngày nay.
Is the cradleboard still popular among Native American communities now?
Cradleboard vẫn phổ biến trong các cộng đồng người bản địa Bắc Mỹ hiện nay không?
Cradleboard là một thuật ngữ chỉ loại cũi truyền thống dành cho trẻ sơ sinh, được sử dụng bởi nhiều nền văn hóa bản địa Bắc Mỹ. Đặc trưng với thiết kế hình chữ nhật, cradleboard được trang trí bằng nhiều họa tiết và thường được làm từ gỗ hoặc vật liệu tự nhiên khác. Trong văn hóa hiện đại, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và có thể không còn phổ biến bằng các phương thức nuôi dưỡng trẻ em khác.
Từ "cradleboard" xuất phát từ hai yếu tố: "cradle" (cái nôi) và "board" (tấm ván), với "cradle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cradel", liên quan đến phiên bản Latin "cradla", mang nghĩa là cánh tay hoặc lòng mẹ. "Board" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ một tấm ván hoặc bề mặt phẳng. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của "cradleboard" như một vật dụng bảo vệ và nâng đỡ trẻ nhỏ, phản ánh chức năng truyền thống của nó trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong cộng đồng người bản địa Bắc Mỹ.
Từ "cradleboard" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong cộng đồng bản địa Mỹ, để chỉ một loại thiết bị truyền thống dùng để địu trẻ sơ sinh. Trong các nghiên cứu văn hóa và nhân học, nó thường xuất hiện khi đề cập đến phong tục và truyền thống của các dân tộc thiểu số, đặc biệt là liên quan đến việc chăm sóc trẻ em.