Bản dịch của từ Cradleboard trong tiếng Việt

Cradleboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cradleboard (Noun)

kɹˈeɪdləbˌɔɹd
kɹˈeɪdləbˌɔɹd
01

Một tấm ván để buộc trẻ sơ sinh vào, theo truyền thống được sử dụng bởi một số dân tộc da đỏ ở bắc mỹ.

A board to which an infant is strapped traditionally used by some north american indian peoples.

Ví dụ

The cradleboard was used by the Navajo for carrying infants safely.

Cradleboard được người Navajo sử dụng để mang trẻ em một cách an toàn.

Many families do not use cradleboards in modern parenting practices today.

Nhiều gia đình không sử dụng cradleboard trong các phương pháp nuôi dạy hiện đại ngày nay.

Is the cradleboard still popular among Native American communities now?

Cradleboard vẫn phổ biến trong các cộng đồng người bản địa Bắc Mỹ hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cradleboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cradleboard

Không có idiom phù hợp