Bản dịch của từ Cradling trong tiếng Việt
Cradling

Cradling (Verb)
Đỡ, giữ chắc chắn trong tư thế nằm.
Supporting, holding securely in a lying position.
She was cradling her newborn baby in her arms.
Cô đang ôm đứa con sơ sinh của mình trong tay.
John cradled his guitar as he sang at the social event.
John ôm cây đàn guitar của mình khi anh hát tại sự kiện xã hội.
The mother cradled her child to sleep during the social gathering.
Người mẹ đã ôm con ngủ trong buổi họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Cradling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cradle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cradled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cradled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cradles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cradling |
Họ từ
"Cradling" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là nâng niu, đỡ lấy một cách nhẹ nhàng và âu yếm, thường được liên tưởng đến hành động bế em bé trong tay. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng viết tắt và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "cradle" có thể chỉ đến một chiếc nôi, trong khi ở Mỹ, nó cũng liên quan đến các hành động gần gũi giữa người và trẻ sơ sinh.
Từ "cradling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cradle", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kradula" và tiếng Latinh "cattus", có nghĩa là "một vật chứa" hoặc "nơi để giữ". Ý nghĩa của từ này gắn liền với hành động nâng niu, bảo vệ điều gì đó một cách nhẹ nhàng, như hình ảnh một đứa trẻ được ôm ấp trong vòng tay. Qua thời gian, "cradling" đã mở rộng để diễn tả không chỉ hành động thể chất mà còn cả sự chăm sóc, nuôi dưỡng và yêu thương trong các mối quan hệ.
Từ "cradling" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nói về cảm xúc, gia đình và chăm sóc trẻ nhỏ, với tần suất sử dụng trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này hay được sử dụng để mô tả hành động nâng niu hoặc bảo vệ một cách âu yếm, thường trong ngữ cảnh nuôi dạy trẻ hoặc thể hiện sự chăm sóc đối với một vật thể quý giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp