Bản dịch của từ Cradling trong tiếng Việt

Cradling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cradling (Verb)

kɹˈeidəlɪŋ
kɹˈeidl̩ɪŋ
01

Đỡ, giữ chắc chắn trong tư thế nằm.

Supporting, holding securely in a lying position.

Ví dụ

She was cradling her newborn baby in her arms.

Cô đang ôm đứa con sơ sinh của mình trong tay.

John cradled his guitar as he sang at the social event.

John ôm cây đàn guitar của mình khi anh hát tại sự kiện xã hội.

The mother cradled her child to sleep during the social gathering.

Người mẹ đã ôm con ngủ trong buổi họp mặt xã hội.

Dạng động từ của Cradling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cradle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cradled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cradled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cradles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cradling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cradling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cradling

Không có idiom phù hợp