Bản dịch của từ Create problems trong tiếng Việt
Create problems
Create problems (Verb)
Social media can create problems for teenagers' mental health and self-esteem.
Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Many believe that social inequality does not create problems in society.
Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội không tạo ra vấn đề trong xã hội.
Can social isolation create problems for elderly people living alone?
Liệu sự cô lập xã hội có thể tạo ra vấn đề cho người cao tuổi sống một mình không?
Social media can create problems in young people's mental health.
Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề về sức khỏe tâm thần của giới trẻ.
Many believe that poverty does not create problems for society.
Nhiều người tin rằng nghèo đói không tạo ra vấn đề cho xã hội.
Social media can create problems for teenagers' mental health and self-esteem.
Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Many people do not realize how social media creates problems in society.
Nhiều người không nhận ra rằng mạng xã hội tạo ra vấn đề trong xã hội.
Can social inequality create problems for community development and cohesion?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sự phát triển cộng đồng không?
Social media can create problems for young people's mental health.
Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm lý của thanh niên.
They do not create problems when discussing social issues in class.
Họ không tạo ra vấn đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Social media can create problems in our relationships and communication skills.
Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề trong các mối quan hệ của chúng ta.
Excessive screen time does not create problems for children's development.
Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không tạo ra vấn đề cho sự phát triển của trẻ em.
Can social pressure create problems for teenagers in high school?
Áp lực xã hội có thể tạo ra vấn đề cho thanh thiếu niên ở trường trung học không?
Social media can create problems for teenagers' mental health and relationships.
Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Social gatherings do not create problems; they foster community and support.
Các buổi gặp gỡ xã hội không tạo ra vấn đề; chúng nuôi dưỡng cộng đồng và hỗ trợ.
Từ "create problems" được sử dụng để mô tả hành động gây ra hoặc phát sinh các vấn đề, khó khăn trong một tình huống hoặc quá trình nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về các yếu tố gây cản trở sự phát triển hoặc hiệu suất. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và nói. Cách diễn đạt này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và tâm lý học.