Bản dịch của từ Create problems trong tiếng Việt

Create problems

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Create problems (Verb)

kɹiˈeɪt pɹˈɑbləmz
kɹiˈeɪt pɹˈɑbləmz
01

Gây ra một tình huống gặp khó khăn hoặc thách thức.

To cause something to happen that results in difficulties or challenges.

Ví dụ

Social media can create problems for teenagers' mental health and self-esteem.

Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Many believe that social inequality does not create problems in society.

Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội không tạo ra vấn đề trong xã hội.

Can social isolation create problems for elderly people living alone?

Liệu sự cô lập xã hội có thể tạo ra vấn đề cho người cao tuổi sống một mình không?

Social media can create problems in young people's mental health.

Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề về sức khỏe tâm thần của giới trẻ.

Many believe that poverty does not create problems for society.

Nhiều người tin rằng nghèo đói không tạo ra vấn đề cho xã hội.

02

Mang lại sự tồn tại cho một điều gì đó dẫn đến trở ngại hoặc vấn đề.

To bring into existence something that results in obstacles or issues.

Ví dụ

Social media can create problems for teenagers' mental health and self-esteem.

Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Many people do not realize how social media creates problems in society.

Nhiều người không nhận ra rằng mạng xã hội tạo ra vấn đề trong xã hội.

Can social inequality create problems for community development and cohesion?

Liệu bất bình đẳng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sự phát triển cộng đồng không?

Social media can create problems for young people's mental health.

Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm lý của thanh niên.

They do not create problems when discussing social issues in class.

Họ không tạo ra vấn đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

03

Khởi xướng hoặc bắt đầu các tình huống dẫn đến phức tạp.

To instigate or initiate situations that lead to complications.

Ví dụ

Social media can create problems in our relationships and communication skills.

Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề trong các mối quan hệ của chúng ta.

Excessive screen time does not create problems for children's development.

Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không tạo ra vấn đề cho sự phát triển của trẻ em.

Can social pressure create problems for teenagers in high school?

Áp lực xã hội có thể tạo ra vấn đề cho thanh thiếu niên ở trường trung học không?

Social media can create problems for teenagers' mental health and relationships.

Mạng xã hội có thể tạo ra vấn đề cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Social gatherings do not create problems; they foster community and support.

Các buổi gặp gỡ xã hội không tạo ra vấn đề; chúng nuôi dưỡng cộng đồng và hỗ trợ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Create problems cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Therefore, robots could certain if they do our job and housework for us [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Create problems

Không có idiom phù hợp