Bản dịch của từ Created trong tiếng Việt
Created

Created (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tạo.
Simple past and past participle of create.
She created a detailed outline for her IELTS essay.
Cô ấy đã tạo ra một bản dự thảo chi tiết cho bài luận IELTS của mình.
He didn't create any new ideas during the writing task.
Anh ấy không tạo ra bất kỳ ý tưởng mới nào trong nhiệm vụ viết.
Did they create a strong argument in their IELTS speaking test?
Họ đã tạo ra một lập luận mạnh trong bài kiểm tra nói IELTS của họ chưa?
Dạng động từ của Created (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Create |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Created |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Created |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creating |
Họ từ
Từ "created" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "create", có nghĩa là sản xuất, hình thành hoặc phát minh ra cái gì đó mới. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "created" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ này thuộc nhóm động từ bất quy tắc và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu.
Từ "created" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sinh ra". Trong tiếng Latinh cổ, "creare" thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và triết học để chỉ hành động sáng tạo do thần linh. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao trùm các hành động sáng tạo của con người và các sản phẩm nghệ thuật. Ngày nay, "created" chỉ hành động tạo ra một cái gì đó mới, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "created" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường phải mô tả quá trình hình thành hoặc phát triển ý tưởng, sản phẩm. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả lịch sử, nghệ thuật hoặc khoa học. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "created" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sáng tạo nghệ thuật, phát minh khoa học, và quá trình lập kế hoạch dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)

