Bản dịch của từ Creative writing trong tiếng Việt

Creative writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative writing (Noun)

kɹiˈeɪtɪv ɹˈaɪtɪŋ
kɹiˈeɪtɪv ɹˈaɪtɪŋ
01

Nghệ thuật tạo ra các tác phẩm viết hư cấu hoặc phi hư cấu.

The art of crafting written works of fiction or nonfiction.

Ví dụ

Creative writing helps students express their thoughts and feelings effectively.

Viết sáng tạo giúp học sinh thể hiện suy nghĩ và cảm xúc hiệu quả.

Many students do not enjoy creative writing in their English classes.

Nhiều học sinh không thích viết sáng tạo trong các lớp tiếng Anh.

Is creative writing part of the social studies curriculum at your school?

Viết sáng tạo có phải là một phần của chương trình xã hội ở trường bạn không?

02

Một môn học tập trung vào việc thực hành viết một cách sáng tạo.

An academic discipline focusing on the practice of writing creatively.

Ví dụ

Many students enjoy creative writing in their social studies class.

Nhiều học sinh thích viết sáng tạo trong lớp học xã hội.

Creative writing does not limit students' imagination in social topics.

Viết sáng tạo không giới hạn trí tưởng tượng của học sinh về các chủ đề xã hội.

Is creative writing a popular subject among social science students?

Viết sáng tạo có phải là môn học phổ biến trong sinh viên khoa xã hội không?

03

Một hình thức diễn đạt nhấn mạnh vào lời kể giàu trí tưởng tượng.

A form of expression that emphasizes imaginative narration.

Ví dụ

Creative writing helps students express their thoughts and feelings effectively.

Viết sáng tạo giúp học sinh thể hiện suy nghĩ và cảm xúc hiệu quả.