Bản dịch của từ Creative writing trong tiếng Việt
Creative writing

Creative writing (Noun)
Nghệ thuật tạo ra các tác phẩm viết hư cấu hoặc phi hư cấu.
The art of crafting written works of fiction or nonfiction.
Creative writing helps students express their thoughts and feelings effectively.
Viết sáng tạo giúp học sinh thể hiện suy nghĩ và cảm xúc hiệu quả.
Many students do not enjoy creative writing in their English classes.
Nhiều học sinh không thích viết sáng tạo trong các lớp tiếng Anh.
Is creative writing part of the social studies curriculum at your school?
Viết sáng tạo có phải là một phần của chương trình xã hội ở trường bạn không?
Một môn học tập trung vào việc thực hành viết một cách sáng tạo.
An academic discipline focusing on the practice of writing creatively.
Many students enjoy creative writing in their social studies class.
Nhiều học sinh thích viết sáng tạo trong lớp học xã hội.
Creative writing does not limit students' imagination in social topics.
Viết sáng tạo không giới hạn trí tưởng tượng của học sinh về các chủ đề xã hội.
Is creative writing a popular subject among social science students?
Viết sáng tạo có phải là môn học phổ biến trong sinh viên khoa xã hội không?
Một hình thức diễn đạt nhấn mạnh vào lời kể giàu trí tưởng tượng.
A form of expression that emphasizes imaginative narration.
Creative writing helps students express their thoughts and feelings effectively.
Viết sáng tạo giúp học sinh thể hiện suy nghĩ và cảm xúc hiệu quả.
Many students do not enjoy creative writing in their English classes.
Nhiều học sinh không thích viết sáng tạo trong các lớp tiếng Anh.
What types of creative writing are taught in social studies classes?
Những loại viết sáng tạo nào được dạy trong các lớp học xã hội?
Viết sáng tạo (creative writing) là một thể loại văn học mà tác giả sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, bao gồm tiểu thuyết, thơ, kịch bản và truyện ngắn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "creative writing" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, các phong cách và thể loại cụ thể có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa, đặc biệt trong cách tiếp cận câu chuyện và nhân vật.
Từ "creative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creativus", từ gốc "creare" nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng tạo". Thuật ngữ này đã phát triển từ thời kỳ phục hưng, khi có sự gia tăng trong việc công nhận giá trị của sự sáng tạo trong nghệ thuật và tri thức. Liên quan đến "writing" (viết), cụm từ "creative writing" chỉ hoạt động sáng tạo trong nghệ thuật viết, thường bao gồm tiểu thuyết, thơ và kịch bản. Khái niệm này thể hiện sự giao thoa giữa khả năng tưởng tượng và kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của sáng tạo trong văn học.
"Creative writing" là cụm từ thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của nó trong Writing Task 2 có thể đạt mức trung bình, khi thí sinh bàn luận về thể loại văn học hoặc thể hiện quan điểm cá nhân. Trong Speaking, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích hoặc kỹ năng. Ngoài IELTS, "creative writing" thường được áp dụng trong bối cảnh học thuật và nghệ thuật, như các khóa học dành cho nhà văn hoặc trong các hội thảo văn học.