Bản dịch của từ Creature of habit trong tiếng Việt
Creature of habit

Creature of habit (Idiom)
Một người có thể dự đoán được trong hành động hoặc hành vi của họ.
Someone who is predictable in their actions or behaviors.
John always goes to the same coffee shop. He's a creature of habit.
John luôn đi đến cùng quán cà phê. Anh ấy thực sự quen thuộc.
She doesn't like trying new foods. She's not a creature of habit.
Cô ấy không thích thử thức ăn mới. Cô ấy không quen thuộc.
Is Sarah a creature of habit when it comes to studying?
Sarah có phải là người quen thuộc khi học không?
She is a creature of habit and always goes to the same cafe.
Cô ấy là một sinh vật theo thói quen và luôn đến quán cà phê cũ.
He is not a creature of habit and enjoys trying new restaurants.
Anh ấy không phải là một sinh vật theo thói quen và thích thử nhà hàng mới.
Is John a creature of habit when it comes to studying?
John có phải là một sinh vật theo thói quen khi nói đến việc học không?
"Có thói quen" là một cụm từ mô tả một người có xu hướng thực hiện những hành động tương tự một cách thường xuyên, cho thấy sự ổn định và tính nhất quán trong thói quen hàng ngày. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể chứa nhiều từ vựng hơn về thói quen trong khi tiếng Anh Mỹ lại thiên về sự trực tiếp và rõ ràng hơn.
Cụm từ "creature of habit" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "creatura", có nghĩa là "sinh vật" hoặc "tạo ra". Từ có nguồn gốc từ động từ "creare", mang ý nghĩa là "sáng tạo". Cụm từ này diễn tả những cá nhân có khuynh hướng duy trì thói quen nhất định trong hành vi và quyết định. Sự ổn định và nhất quán trong thói quen phản ánh bản chất của con người, cho thấy mối liên hệ giữa hành vi và trải nghiệm sống.
"Creeature of habit" là một cụm từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có xu hướng gia tăng, vì nó mô tả hiện tượng tâm lý và hành vi của con người, liên quan đến thói quen hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nhất quán trong thói quen sinh hoạt, hoặc để mô tả những cá nhân thường không thích sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
