Bản dịch của từ Creche trong tiếng Việt

Creche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creche (Noun)

kɹɛʃ
kɹɛʃ
01

Một nhà trẻ nơi con nhỏ của các bậc cha mẹ đang đi làm được chăm sóc ban ngày.

A nursery where the young children of working parents are cared for during the day.

Ví dụ

The community center offers a creche service for working parents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ trông trẻ cho bố mẹ đi làm.

The creche at the office helps employees focus on their work.

Phòng trông trẻ tại văn phòng giúp nhân viên tập trung vào công việc của mình.

The local creche has qualified staff to look after the children.

Trường trẻ địa phương có nhân viên chuyên nghiệp chăm sóc trẻ em.

Kết hợp từ của Creche (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the crèche creche

Tại một sở trường/siêu thị trẻ em

Children play in the crèche during social events.

Trẻ em chơi trong trường mẫu giáo trong các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creche

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.