Bản dịch của từ Creche trong tiếng Việt
Creche

Creche (Noun)
The community center offers a creche service for working parents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ trông trẻ cho bố mẹ đi làm.
The creche at the office helps employees focus on their work.
Phòng trông trẻ tại văn phòng giúp nhân viên tập trung vào công việc của mình.
The local creche has qualified staff to look after the children.
Trường trẻ địa phương có nhân viên chuyên nghiệp chăm sóc trẻ em.
Kết hợp từ của Creche (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the crèche creche Tại một sở trường/siêu thị trẻ em | Children play in the crèche during social events. Trẻ em chơi trong trường mẫu giáo trong các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "creche" thường được sử dụng để chỉ cơ sở giữ trẻ, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em trong thời gian cha mẹ đi làm. Ở Anh, "creche" có thể đề cập đến nơi chăm sóc trẻ tạm thời tại các sự kiện hoặc trung tâm thể thao, trong khi ở Mỹ, từ tương đương là "daycare" hoặc "nursery". Sự khác biệt này phản ánh việc sử dụng từ ngữ khác nhau trong ngữ cảnh và cơ sở vật chất, nhưng đều hướng đến mục đích chung là chăm sóc trẻ em.
Từ "creche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "nơi nuôi dưỡng trẻ em". Gốc Latin của nó là "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sinh ra". Khái niệm này ban đầu được áp dụng cho nơi chăm sóc trẻ nhỏ, phản ánh sự quan tâm trong việc nuôi dưỡng và giáo dục. Ngày nay, thuật ngữ "creche" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, được sử dụng để chỉ các cơ sở chăm sóc trẻ em trong thời gian ngắn, hỗ trợ cha mẹ trong việc làm việc và nuôi dạy con cái.
Từ "creche" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực giáo dục và dịch vụ chăm sóc trẻ em. Đặc biệt, từ này có thể được gặp trong bối cảnh mô tả dịch vụ hỗ trợ gia đình, nơi trẻ em được chăm sóc trong thời gian cha mẹ làm việc. Trong ngữ cảnh khác, "creche" thường xuất hiện trong các bài viết, nghiên cứu liên quan đến phát triển trẻ nhỏ và chính sách xã hội, phản ánh nhu cầu về một môi trường an toàn cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp