Bản dịch của từ Credit union trong tiếng Việt
Credit union

Credit union (Noun)
Một tổ chức tài chính hợp tác do các thành viên sở hữu và điều hành, cung cấp các dịch vụ tiết kiệm và cho vay.
A cooperative financial institution owned and operated by its members providing savings and loan services.
Many members joined the credit union for better loan rates.
Nhiều thành viên tham gia hợp tác xã tín dụng để có lãi suất vay tốt hơn.
The credit union does not charge high fees for services.
Hợp tác xã tín dụng không tính phí cao cho các dịch vụ.
Is the credit union a good option for saving money?
Hợp tác xã tín dụng có phải là lựa chọn tốt để tiết kiệm tiền không?
Credit union, trong bối cảnh tài chính, là một tổ chức hợp tác phi lợi nhuận, cung cấp các dịch vụ tài chính nhằm phục vụ lợi ích của các thành viên. Các thành viên tham gia đều có chung một mối quan hệ, thường là địa lý hoặc nghề nghiệp. Khác với ngân hàng thương mại, credit union tập trung vào việc cung cấp lãi suất thấp hơn cho vay và tỷ lệ lãi suất cao hơn cho tiết kiệm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng ở Mỹ, credit union phổ biến hơn cả trong các cộng đồng địa phương.
Cụm từ "credit union" được hình thành từ hai thành phần: "credit", có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", nghĩa là "tin tưởng" hoặc "cho mượn", và "union", có nguồn gốc từ tiếng Latin "unio", nghĩa là "sự kết hợp". Credit union, xuất hiện vào thế kỷ 19, đại diện cho một tổ chức tài chính hợp tác, nơi các thành viên cùng nhau góp vốn để giúp đỡ nhau thông qua các khoản vay với lãi suất thấp. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh bản chất hợp tác và tin tưởng giữa các thành viên trong cộng đồng.
"Credit union" là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính cá nhân, ngân hàng và câu chuyện về cộng đồng. Ngoài IELTS, "credit union" cũng được sử dụng rộng rãi trong thực tế, liên quan đến các tổ chức tài chính phi lợi nhuận cung cấp dịch vụ cho các thành viên, nhằm tạo ra lợi ích kinh tế và hỗ trợ các nhu cầu tài chính của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp