Bản dịch của từ Credit union trong tiếng Việt

Credit union

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit union (Noun)

kɹˈɛdɪt jˈunjn
kɹˈɛdɪt jˈunjn
01

Một tổ chức tài chính hợp tác do các thành viên sở hữu và điều hành, cung cấp các dịch vụ tiết kiệm và cho vay.

A cooperative financial institution owned and operated by its members providing savings and loan services.

Ví dụ

Many members joined the credit union for better loan rates.

Nhiều thành viên tham gia hợp tác xã tín dụng để có lãi suất vay tốt hơn.

The credit union does not charge high fees for services.

Hợp tác xã tín dụng không tính phí cao cho các dịch vụ.

Is the credit union a good option for saving money?

Hợp tác xã tín dụng có phải là lựa chọn tốt để tiết kiệm tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit union/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit union

Không có idiom phù hợp