Bản dịch của từ Creme trong tiếng Việt
Creme
Noun [U/C]
Creme (Noun)
kɹɛm
kɹˈim
01
Một chất hoặc sản phẩm có độ đặc sệt như kem.
A substance or product with a thick, creamy consistency.
Ví dụ
She applied a creme to her face before going to bed.
Cô ấy thoa một lớp kem dày lên mặt trước khi đi ngủ.
The creme used in the spa treatment was very luxurious.
Kem được sử dụng trong liệu pháp spa rất sang trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Creme
Không có idiom phù hợp