Bản dịch của từ Creme trong tiếng Việt
Creme

Creme (Noun)
Một chất hoặc sản phẩm có độ đặc sệt như kem.
A substance or product with a thick, creamy consistency.
She applied a creme to her face before going to bed.
Cô ấy thoa một lớp kem dày lên mặt trước khi đi ngủ.
The creme used in the spa treatment was very luxurious.
Kem được sử dụng trong liệu pháp spa rất sang trọng.
The beauty store sells various types of cremes for skincare.
Cửa hàng mỹ phẩm bán nhiều loại kem dùng cho làm đẹp da.
Từ "creme" là một thuật ngữ thường được dùng để chỉ một loại kem, có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ẩm thực hoặc mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng "cream", là từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu là sự phát âm, trong khi "cream" là cách viết tiêu chuẩn và phổ biến cho người nói tiếng Anh, "creme" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh làm đẹp hoặc ẩm thực, đặc biệt là để chỉ các món tráng miệng hoặc sản phẩm có nguồn gốc châu Âu.
Từ "creme" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crema", nghĩa là "kem" hay "bọt". Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường chỉ các sản phẩm chế biến từ sữa, đặc biệt là loại kem có độ đặc và béo. Qua thời gian, "creme" đã được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có kết cấu mịn màng, thường là thành phần chính trong nhiều món tráng miệng và đồ uống. Sự chuyển biến này vẫn giữ liên kết chặt chẽ với nguyên nghĩa ban đầu, phản ánh bản chất của sự mềm mại và giàu dinh dưỡng.
Từ "creme" xuất hiện ít nhiều trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề ẩm thực, dinh dưỡng hoặc hóa mỹ phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại sản phẩm mềm mịn, nhiều chất béo, chẳng hạn như kem dưỡng da hoặc các loại kem ăn. Sự xuất hiện của "creme" trong ngữ cảnh hàng ngày thường gặp trong thực đơn nhà hàng, quảng cáo sản phẩm chăm sóc sắc đẹp hoặc trong các công thức nấu ăn.