Bản dịch của từ Crème de la crème trong tiếng Việt

Crème de la crème

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crème de la crème (Noun)

kɹˈim dˈi lˈɑ
kɹˈim dˈi lˈɑ
01

Người hay vật tốt nhất thuộc một loại cụ thể.

The best person or thing of a particular kind.

Ví dụ

She is considered the crème de la crème of the social circle.

Cô ấy được coi là người xuất sắc nhất trong vòng xã hội.

Not everyone can be part of the crème de la crème group.

Không phải ai cũng có thể là thành viên của nhóm xuất sắc nhất.

Who do you think is the crème de la crème at the event?

Bạn nghĩ ai là người xuất sắc nhất tại sự kiện?

She is the crème de la crème of the social elite.

Cô ấy là người xuất sắc nhất trong giới xã hội.

Not everyone can be part of the crème de la crème.

Không phải ai cũng có thể là một phần của người xuất sắc nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crème de la crème/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crème de la crème

Không có idiom phù hợp