Bản dịch của từ Crewneck trong tiếng Việt
Crewneck

Crewneck (Noun)
She wore a blue crewneck during the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc crewneck màu xanh trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not like the crewneck style at the community gathering.
Họ không thích kiểu crewneck tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did you see his new crewneck at the social gathering?
Bạn có thấy chiếc crewneck mới của anh ấy tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Crewneck (Adjective)
She wore a stylish crewneck sweater to the social gathering last week.
Cô ấy mặc một chiếc áo len crewneck thời trang đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
They did not like the crewneck shirts at the community event.
Họ không thích những chiếc áo crewneck tại sự kiện cộng đồng.
Is the crewneck design popular among teenagers in your school?
Mẫu thiết kế crewneck có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?
"Crewneck" là một thuật ngữ chỉ kiểu áo có cổ tròn, thường được làm bằng vải len hoặc bông, phổ biến trong thời trang hàng ngày. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự ưa chuộng kiểu áo sweater hay jumper hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ dùng từ sweater. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền.
Từ "crewneck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "crew neck", bắt nguồn từ cổ điển, thiết kế áo thun trong thập niên 1930. "Crew" trong tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển", phản ánh sự tương đồng giữa các thành viên trong một đội nhóm. Đặc điểm cổ áo tròn, không có cổ, kết hợp giữa sự thoải mái và vẻ ngoài giản dị, đã khiến thuật ngữ này trở thành một phần quan trọng trong thời trang hiện đại.
Từ "crewneck" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến thời trang. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phong cách ăn mặc hoặc xu hướng thời trang. Ngoài ra, "crewneck" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang thể thao, văn hóa trẻ, và thiết kế trang phục, thể hiện sự thoải mái và đơn giản trong ăn mặc.