Bản dịch của từ Crewneck trong tiếng Việt

Crewneck

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crewneck (Noun)

kɹˈunɛk
kɹˈunɛk
01

Một loại áo len hoặc áo jersey không cổ, có cổ tròn.

A type of collarless roundnecked sweater or jersey.

Ví dụ

She wore a blue crewneck during the social event last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc crewneck màu xanh trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not like the crewneck style at the community gathering.

Họ không thích kiểu crewneck tại buổi gặp gỡ cộng đồng.

Did you see his new crewneck at the social gathering?

Bạn có thấy chiếc crewneck mới của anh ấy tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Crewneck (Adjective)

kɹˈunɛk
kɹˈunɛk
01

Của một bộ quần áo, có đường viền cổ thuyền.

Of a garment having a crew neckline.

Ví dụ

She wore a stylish crewneck sweater to the social gathering last week.

Cô ấy mặc một chiếc áo len crewneck thời trang đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

They did not like the crewneck shirts at the community event.

Họ không thích những chiếc áo crewneck tại sự kiện cộng đồng.

Is the crewneck design popular among teenagers in your school?

Mẫu thiết kế crewneck có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crewneck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crewneck

Không có idiom phù hợp