Bản dịch của từ Criminal record trong tiếng Việt
Criminal record

Criminal record (Noun)
Lịch sử tội phạm của một cá nhân được ghi chép lại.
A documented history of an individual's criminal offenses.
Having a criminal record can affect job opportunities significantly.
Có hồ sơ tội phạm có thể ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm.
Many people do not want to hire someone with a criminal record.
Nhiều người không muốn tuyển dụng ai đó có hồ sơ tội phạm.
Does a criminal record prevent you from traveling abroad?
Hồ sơ tội phạm có ngăn cản bạn đi du lịch nước ngoài không?
Một hồ sơ do các cơ quan thực thi pháp luật duy trì chứa thông tin về lịch sử tội phạm của một người.
A record maintained by law enforcement agencies that contains information about a person's criminal history.
John has a criminal record from his robbery conviction in 2020.
John có hồ sơ hình sự từ bản án cướp bóc năm 2020.
Many employers do not hire applicants with a criminal record.
Nhiều nhà tuyển dụng không tuyển người có hồ sơ hình sự.
Does a criminal record affect job opportunities in the social sector?
Hồ sơ hình sự có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội không?
Một hồ sơ chính thức về các vụ bắt giữ, cáo buộc, kết án và án phạt.
A formal record of arrests, charges, convictions, and sentences.
John has a criminal record from his teenage years in 2015.
John có hồ sơ tội phạm từ những năm thiếu niên năm 2015.
Many people do not want a criminal record affecting their job applications.
Nhiều người không muốn hồ sơ tội phạm ảnh hưởng đến đơn xin việc.
Does a criminal record prevent you from getting a loan?
Hồ sơ tội phạm có ngăn cản bạn vay tiền không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp