Bản dịch của từ Criminalizes trong tiếng Việt
Criminalizes

Criminalizes (Verb)
The new law criminalizes theft in all its forms.
Luật mới hình sự hóa trộm cắp dưới mọi hình thức.
The government does not criminalize free speech in our society.
Chính phủ không hình sự hóa tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.
Does the new policy criminalize drug use among teenagers?
Chính sách mới có hình sự hóa việc sử dụng ma túy ở thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Criminalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criminalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criminalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criminalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criminalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criminalizing |
Họ từ
Từ "criminalizes" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "criminal" (tội phạm) và có nghĩa là thực hiện hành động biến một hoạt động, hành vi nào đó thành tội phạm theo quy định của pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh pháp lý và chính trị của từng quốc gia.
Từ "criminalizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "criminare", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "phạm tội". Từ này trải qua quá trình phát triển trong tiếng Pháp cổ trước khi chuyển sang tiếng Anh với hình thức hiện tại. Sự kết hợp của tiền tố "crimi-" liên quan đến tội ác và hậu tố "-ize" diễn tả hành động, tạo nên nghĩa "biến điều gì đó thành tội phạm". Do đó, từ này phản ánh sự thay đổi pháp lý trong cách mà hành vi xã hội được định nghĩa và xử lý.
Từ "criminalizes" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường tập trung vào chủ đề xã hội và pháp luật. Tuy nhiên, từ này có thể phổ biến hơn trong các bài viết và tranh luận trong phần Viết và Nói, khi bàn về các vấn đề luật pháp và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "criminalizes" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội liên quan đến việc hình sự hóa hành vi mà trước đây được xem là hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



