Bản dịch của từ Criminalizes trong tiếng Việt
Criminalizes
Criminalizes (Verb)
The new law criminalizes theft in all its forms.
Luật mới hình sự hóa trộm cắp dưới mọi hình thức.
The government does not criminalize free speech in our society.
Chính phủ không hình sự hóa tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.
Does the new policy criminalize drug use among teenagers?
Chính sách mới có hình sự hóa việc sử dụng ma túy ở thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Criminalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criminalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criminalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criminalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criminalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criminalizing |