Bản dịch của từ Cringy trong tiếng Việt
Cringy

Cringy (Adjective)
His cringy behavior at the party made everyone feel uncomfortable.
Hành vi nhút nhát của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
She didn't want to seem cringy during her speech at the event.
Cô ấy không muốn trông nhút nhát trong bài phát biểu của mình tại sự kiện.
Why did he act so cringy when meeting new people?
Tại sao anh ấy lại hành động nhút nhát khi gặp người mới?
Đặc trưng bởi gây ra cảm giác bối rối; xấu hổ.
Characterised by causing feelings of embarrassment embarrassing.
His cringy dance moves embarrassed everyone at the party last Saturday.
Những điệu nhảy ngượng ngùng của anh ấy khiến mọi người xấu hổ tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.
Her cringy jokes did not make anyone laugh during the meeting.
Những câu chuyện hài hước ngượng ngùng của cô ấy không khiến ai cười trong cuộc họp.
Are cringy social media posts affecting your reputation among friends?
Có phải những bài đăng ngượng ngùng trên mạng xã hội đang ảnh hưởng đến danh tiếng của bạn không?
Từ "cringy" là tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu, không thoải mái hoặc xấu hổ khi chứng kiến một hành động hoặc tình huống nào đó, thường là do sự kém duyên hoặc quá lố. Trong tiếng Anh Mỹ, "cringy" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ "cringe-worthy" thường được sử dụng. Hiện nay, "cringy" được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các phương tiện truyền thông xã hội.
Từ "cringy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cringen", có nghĩa là "co rúm lại" hay "cúi mình". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó phản ánh cảm giác sợ hãi hay xấu hổ. Trong lịch sử ngôn ngữ, từ "cringy" dần được sử dụng để mô tả các tình huống hay hành động làm cho người khác cảm thấy khó xử hoặc không thoải mái. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên cảm giác e ngại và sự thiếu tự nhiên của nó.
Từ "cringy" thể hiện cảm xúc xấu hổ hoặc khó chịu và được sử dụng với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi thí sinh diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về văn hóa đại chúng hoặc mạng xã hội, khi người nói muốn diễn tả sự không thoải mái trước một tình huống hay hành động nào đó. "Cringy" đang dần trở thành một thuật ngữ phổ biến trong giới trẻ.