Bản dịch của từ Cringy trong tiếng Việt

Cringy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cringy (Adjective)

kɹˈɪndʒi
kɹˈɪndʒi
01

Quằn quại; hèn nhát.

Cringing cowardly.

Ví dụ

His cringy behavior at the party made everyone feel uncomfortable.

Hành vi nhút nhát của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.

She didn't want to seem cringy during her speech at the event.

Cô ấy không muốn trông nhút nhát trong bài phát biểu của mình tại sự kiện.

Why did he act so cringy when meeting new people?

Tại sao anh ấy lại hành động nhút nhát khi gặp người mới?

02

Đặc trưng bởi gây ra cảm giác bối rối; xấu hổ.

Characterised by causing feelings of embarrassment embarrassing.

Ví dụ

His cringy dance moves embarrassed everyone at the party last Saturday.

Những điệu nhảy ngượng ngùng của anh ấy khiến mọi người xấu hổ tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.

Her cringy jokes did not make anyone laugh during the meeting.

Những câu chuyện hài hước ngượng ngùng của cô ấy không khiến ai cười trong cuộc họp.

Are cringy social media posts affecting your reputation among friends?

Có phải những bài đăng ngượng ngùng trên mạng xã hội đang ảnh hưởng đến danh tiếng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cringy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cringy

Không có idiom phù hợp