Bản dịch của từ Crisis point trong tiếng Việt

Crisis point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crisis point (Phrase)

kɹˈaɪsəs pˈɔɪnt
kɹˈaɪsəs pˈɔɪnt
01

Một thời điểm hết sức khó khăn, rắc rối hoặc nguy hiểm.

A time of intense difficulty trouble or danger.

Ví dụ

The community reached a crisis point during the housing market collapse in 2008.

Cộng đồng đã đến điểm khủng hoảng trong sự sụp đổ thị trường nhà ở năm 2008.

The city did not address the crisis point of rising homelessness effectively.

Thành phố đã không giải quyết điểm khủng hoảng về sự gia tăng người vô gia cư một cách hiệu quả.

Is the government aware of the crisis point in mental health services?

Chính phủ có biết về điểm khủng hoảng trong dịch vụ sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crisis point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crisis point

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.