Bản dịch của từ Crisis point trong tiếng Việt
Crisis point

Crisis point (Phrase)
Một thời điểm hết sức khó khăn, rắc rối hoặc nguy hiểm.
A time of intense difficulty trouble or danger.
The community reached a crisis point during the housing market collapse in 2008.
Cộng đồng đã đến điểm khủng hoảng trong sự sụp đổ thị trường nhà ở năm 2008.
The city did not address the crisis point of rising homelessness effectively.
Thành phố đã không giải quyết điểm khủng hoảng về sự gia tăng người vô gia cư một cách hiệu quả.
Is the government aware of the crisis point in mental health services?
Chính phủ có biết về điểm khủng hoảng trong dịch vụ sức khỏe tâm thần không?
"Điểm khủng hoảng" là thuật ngữ chỉ thời điểm mà một tình huống trở nên nghiêm trọng và yêu cầu quyết định hoặc hành động khẩn cấp. Trong tiếng Anh, "crisis point" được sử dụng với nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động đúng đắn tại thời điểm khủng hoảng.
Từ "crisis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crisis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krisis", có nghĩa là "quyết định" hoặc "phân định". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ sự quyết định trong quá trình bệnh diễn ra, sau đó mở rộng sang lĩnh vực chính trị và xã hội để mô tả những tình huống căng thẳng hoặc nguy cấp, nơi cần phải ra quyết định quan trọng. Từ "point" có nghĩa là "điểm", kết hợp với "crisis", tạo thành cụm từ chỉ những thời điểm quyết định trong một tình huống khủng hoảng, khi mà sự can thiệp hoặc quyết định phù hợp là sự cần thiết.
"Crisis point" là cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề quản lý khủng hoảng hoặc thay đổi quan trọng. Tần suất sử dụng của nó trong các bối cảnh học thuật và xã hội rất cao, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính trị hoặc sức khỏe cộng đồng, khi các tình huống căng thẳng hoặc quyết định quan trọng cần được đưa ra. Cụm từ này mang tính khái quát cao, cho phép mô tả những khoảnh khắc kịch tính trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp