Bản dịch của từ Crisscross trong tiếng Việt

Crisscross

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crisscross (Verb)

kɹˈɪskɹɔst
kɹˈɪskɹɔst
01

Di chuyển hoặc đi du lịch theo cách vượt qua một cái gì đó.

Move or travel in a way that crosses something.

Ví dụ

The paths of the two friends crisscrossed at the library.

Những con đường của hai người bạn đã gặp nhau ở thư viện.

She avoids crisscrossing her schedule to prevent conflicts.

Cô ấy tránh việc xếp lịch crisscross để tránh xung đột.

Did the roads crisscross near the park in your hometown?

Những con đường có crisscross gần công viên ở quê hương của bạn không?

Crisscross (Adjective)

kɹˈɪskɹɔst
kɹˈɪskɹɔst
01

Có một mẫu đường hoặc dấu giao nhau.

Having a pattern of lines or marks that cross each other.

Ví dụ

The crisscross paths in the park create a beautiful pattern.

Những con đường crisscross trong công viên tạo ra một hình vẽ đẹp.

Avoid the crisscross wires when setting up the sound system.

Tránh những dây điện crisscross khi thiết lập hệ thống âm thanh.

Are there any crisscross markings on the social distancing floor stickers?

Có những đường kẻ crisscross trên các nhãn dán trên sàn giữa xa xã hội không?

Crisscross (Adverb)

kɹˈɪskɹɔst
kɹˈɪskɹɔst
01

Theo cách tạo thành một mẫu đường hoặc dấu giao nhau.

In a way that forms a pattern of lines or marks that cross each other.

Ví dụ

The roads crisscrossed through the bustling city, creating a chaotic scene.

Các con đường rẽ nhau qua thành phố tấp nập, tạo ra một cảnh hỗn loạn.

The pathways did not crisscross neatly, causing confusion among the pedestrians.

Các con đường không rẽ nhau một cách gọn gàng, gây ra sự lúng túng cho người đi bộ.

Did the train tracks crisscross near the residential area, affecting traffic flow?

Các đường ray tàu hỏa có rẽ nhau gần khu dân cư, ảnh hưởng đến lưu thông giao thông chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crisscross/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crisscross

Không có idiom phù hợp