Bản dịch của từ Crisscross trong tiếng Việt
Crisscross

Crisscross (Verb)
The paths of the two friends crisscrossed at the library.
Những con đường của hai người bạn đã gặp nhau ở thư viện.
She avoids crisscrossing her schedule to prevent conflicts.
Cô ấy tránh việc xếp lịch crisscross để tránh xung đột.
Did the roads crisscross near the park in your hometown?
Những con đường có crisscross gần công viên ở quê hương của bạn không?
Crisscross (Adjective)
Có một mẫu đường hoặc dấu giao nhau.
Having a pattern of lines or marks that cross each other.
The crisscross paths in the park create a beautiful pattern.
Những con đường crisscross trong công viên tạo ra một hình vẽ đẹp.
Avoid the crisscross wires when setting up the sound system.
Tránh những dây điện crisscross khi thiết lập hệ thống âm thanh.
Are there any crisscross markings on the social distancing floor stickers?
Có những đường kẻ crisscross trên các nhãn dán trên sàn giữa xa xã hội không?
Crisscross (Adverb)
The roads crisscrossed through the bustling city, creating a chaotic scene.
Các con đường rẽ nhau qua thành phố tấp nập, tạo ra một cảnh hỗn loạn.
The pathways did not crisscross neatly, causing confusion among the pedestrians.
Các con đường không rẽ nhau một cách gọn gàng, gây ra sự lúng túng cho người đi bộ.
Did the train tracks crisscross near the residential area, affecting traffic flow?
Các đường ray tàu hỏa có rẽ nhau gần khu dân cư, ảnh hưởng đến lưu thông giao thông chứ?
Họ từ
Từ "crisscross" có nghĩa là sự giao thoa, chéo nhau hoặc hình thức di chuyển qua lại giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng động từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm. Từ "crisscross" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các đường đi, các mẫu thiết kế hoặc các mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố khác nhau trong một hệ thống.
Từ "crisscross" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "criss" và "cross". "Criss" xuất phát từ dạng biến thể của động từ "cross", có gốc từ tiếng Latinh "crux", nghĩa là "cây thập giá". Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh các đường kẻ giao nhau, tượng trưng cho sự giao thoa hoặc giao dịch. Nghĩa hiện tại của "crisscross" thể hiện rõ sự chuyển động phức tạp hoặc việc đan chéo các yếu tố, phù hợp với nguồn gốc mô tả các giao điểm.
Từ "crisscross" không thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự giao nhau hoặc đan xen giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực địa lý, kiến trúc, hoặc thời trang, khi nói đến các mẫu hoặc cấu trúc phức tạp. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu thuộc về giao tiếp không chính thức hoặc miêu tả hình ảnh, ít được sử dụng trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp