Bản dịch của từ Criticality trong tiếng Việt
Criticality
Criticality (Noun)
Chất lượng của tầm quan trọng quyết định.
The quality of being of decisive importance.
Education plays a criticality in shaping society's future.
Giáo dục đóng vai trò quyết định trong việc định hình tương lai của xã hội.
The criticality of community support is evident during challenging times.
Sự quan trọng của sự hỗ trợ từ cộng đồng rõ ràng trong những thời điểm khó khăn.
The criticality of mental health awareness is increasingly recognized globally.
Sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần được công nhận ngày càng nhiều trên toàn cầu.
Criticality (Adverb)
Social services are funded critically to support vulnerable populations.
Dịch vụ xã hội được tài trợ một cách quan trọng để hỗ trợ các nhóm dân cư dễ tổn thương.
Volunteers contribute critically to community development projects in impoverished areas.
Các tình nguyện viên đóng góp một cách quan trọng vào các dự án phát triển cộng đồng ở các khu vực nghèo khó.
Education plays a critical role in shaping societal values and norms.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị và quy chuẩn xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "criticality" thường đề cập đến mức độ quan trọng hoặc sự cần thiết trong việc đánh giá một tình huống, sự kiện hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh hạt nhân, nó mô tả trạng thái mà tại đó một phản ứng phân hạch có thể xảy ra. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "criticality" ở Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh đánh giá mang tính phê phán, trong khi ở Mỹ thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.
Từ "criticality" có nguồn gốc từ từ Latin "criticus", có nghĩa là "khả năng phê bình" hoặc "có tính quyết định". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 19, ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện quan trọng có thể ảnh hưởng đến kết quả của một sự việc. Ngày nay, "criticality" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và xã hội, thể hiện mức độ nghiêm trọng hoặc tính cần thiết trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "criticality" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật, đặc biệt liên quan đến khoa học tự nhiên và hệ thống an toàn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý hạt nhân (đánh giá độ quan trọng của phản ứng hạt nhân) và quản lý rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, "criticality" có thể chỉ sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của một vấn đề hoặc quyết định trong các cuộc thảo luận chính sách hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp