Bản dịch của từ Criticality trong tiếng Việt

Criticality

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criticality (Noun)

kɹɪtəkˈæləti
kɹɪtəkˈæləti
01

Chất lượng của tầm quan trọng quyết định.

The quality of being of decisive importance.

Ví dụ

Education plays a criticality in shaping society's future.

Giáo dục đóng vai trò quyết định trong việc định hình tương lai của xã hội.

The criticality of community support is evident during challenging times.

Sự quan trọng của sự hỗ trợ từ cộng đồng rõ ràng trong những thời điểm khó khăn.

The criticality of mental health awareness is increasingly recognized globally.

Sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần được công nhận ngày càng nhiều trên toàn cầu.

Criticality (Adverb)

kɹɪtəkˈæləti
kɹɪtəkˈæləti
01

Đến một mức độ quan trọng hoặc quan trọng.

To a crucial or critical degree.

Ví dụ

Social services are funded critically to support vulnerable populations.

Dịch vụ xã hội được tài trợ một cách quan trọng để hỗ trợ các nhóm dân cư dễ tổn thương.

Volunteers contribute critically to community development projects in impoverished areas.

Các tình nguyện viên đóng góp một cách quan trọng vào các dự án phát triển cộng đồng ở các khu vực nghèo khó.

Education plays a critical role in shaping societal values and norms.

Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị và quy chuẩn xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criticality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] However, I firmly believe that hard work and patience are the most factors on the path to success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Learning a language also provides cognitive benefits such as improving memory and thinking skills [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Similarly, video games have the potential to teach children problem-solving skills, thinking, and hand-eye coordination [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] By embracing a diverse range of disciplines, they can develop a broader perspective, enhance thinking skills, and acquire transferable knowledge [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Criticality

Không có idiom phù hợp