Bản dịch của từ Critically ill trong tiếng Việt

Critically ill

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critically ill (Adjective)

kɹˈɪtɨkəli ˈɪl
kɹˈɪtɨkəli ˈɪl
01

Trong trạng thái sức khỏe nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức.

In a state of severe medical distress requiring immediate attention.

Ví dụ

Many critically ill patients need urgent care in hospitals like Mercy.

Nhiều bệnh nhân ốm nặng cần chăm sóc khẩn cấp tại bệnh viện Mercy.

The critically ill do not receive enough support from social services.

Những người ốm nặng không nhận được đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội.

Are critically ill individuals prioritized in our healthcare system today?

Có phải những người ốm nặng được ưu tiên trong hệ thống y tế của chúng ta không?

02

Gặp phải tình trạng đe dọa đến tính mạng cần được chăm sóc đặc biệt.

Experiencing a life-threatening condition that requires intensive care.

Ví dụ

The critically ill patients need immediate attention from healthcare professionals.

Những bệnh nhân nguy kịch cần sự chăm sóc ngay lập tức từ các chuyên gia y tế.

Critically ill individuals do not always survive without proper medical intervention.

Những cá nhân nguy kịch không phải lúc nào cũng sống sót nếu không có can thiệp y tế thích hợp.

Are critically ill people receiving enough support from the community?

Có phải những người nguy kịch đang nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?

03

Trong tình trạng nguy hiểm hoặc nguy cấp liên quan đến sức khỏe.

In a perilous or dangerous situation regarding health.

Ví dụ

Many critically ill patients require immediate medical attention in hospitals.

Nhiều bệnh nhân ốm nặng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức tại bệnh viện.

She is not critically ill; her condition is stable and improving.

Cô ấy không ốm nặng; tình trạng của cô ấy ổn định và đang cải thiện.

Are critically ill patients given priority in emergency rooms?

Các bệnh nhân ốm nặng có được ưu tiên trong phòng cấp cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critically ill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critically ill

Không có idiom phù hợp