Bản dịch của từ Criticise trong tiếng Việt

Criticise

Verb

Criticise (Verb)

kɹˈɪɾɪsˌɑɪz
kɹˈɪɾɪsˌɑɪz
01

Chỉ ra lỗi lầm của (ai đó hoặc cái gì đó) một cách không tán thành

Indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way

Ví dụ

She criticises the government's policies on social media.

Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.

The public criticises the lack of support for the homeless.

Công chúng chỉ trích sự thiếu hỗ trợ cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criticise

Không có idiom phù hợp