Bản dịch của từ Criticise trong tiếng Việt
Criticise

Criticise (Verb)
Chỉ ra lỗi lầm của (ai đó hoặc cái gì đó) một cách không tán thành.
Indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way.
She criticises the government's policies on social media.
Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
The public criticises the lack of support for the homeless.
Công chúng chỉ trích sự thiếu hỗ trợ cho người vô gia cư.
Experts criticise the slow progress in addressing poverty issues.
Các chuyên gia chỉ trích sự tiến triển chậm chạp trong giải quyết vấn đề nghèo đói.
Dạng động từ của Criticise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criticise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criticised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criticised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criticises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criticising |
Họ từ
Từ "criticise" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích hoặc đánh giá một cách tiêu cực về hành động, ý tưởng hoặc sản phẩm của ai đó. Trong tiếng Anh Anh, "criticise" được viết với chữ "s" (phát âm là /ˈkrɪtɪsaɪz/), trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "criticize" với chữ "z" (phát âm cũng tương tự). Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng phản ánh cách viết và phát âm khác nhau giữa hai biến thể văn hóa.
Từ "criticise" có nguồn gốc từ chữ Latinh "criticare", được hình thành từ "critica", có nghĩa là "phê bình" hoặc "đánh giá". Chữ này lại bắt nguồn từ "kritein" trong tiếng Hy Lạp cổ đại, mang nghĩa "phân biệt" hoặc "đánh giá". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động đưa ra ý kiến hoặc đánh giá về một tác phẩm, hành động hoặc quan điểm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện việc phê bình không chỉ là hoạt động xác định những thiếu sót mà còn là một quá trình tư duy sâu sắc và phân tích có căn cứ.
Từ "criticise" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến về các chủ đề khác nhau. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về đánh giá và phân tích tác phẩm nghệ thuật, chính sách hoặc hành động của cá nhân. Thông qua việc phê bình, người viết hoặc nói thể hiện khả năng phân tích và lập luận, yếu tố quan trọng trong đánh giá IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp