Bản dịch của từ Croaky trong tiếng Việt
Croaky

Croaky (Adjective)
Her croaky voice made it hard to understand her during the meeting.
Giọng nói ồn ào của cô ấy làm cho việc hiểu cô ấy trong cuộc họp trở nên khó khăn.
The croaky sound of the old man's laughter echoed in the room.
Âm thanh ồn ào của tiếng cười của ông già vang vọng trong căn phòng.
After a long night of singing, her voice became croaky.
Sau một đêm dài hát, giọng của cô ấy trở nên ồn ào.
After the concert, her croaky voice needed rest.
Sau buổi hòa nhạc, giọng nói ồn ào của cô ấy cần nghỉ ngơi.
The croaky sound of the old man disrupted the meeting.
Âm thanh ồn ào của ông già làm gián đoạn cuộc họp.
Croaky (Adverb)
Một cách khàn khàn.
In a raucous manner.
She laughed croakily at the funny joke.
Cô ấy cười ồn ào với câu chuyện buồn cười.
The singer sang croakily after catching a cold.
Ca sĩ hát ồn ào sau khi bị cảm lạnh.
He spoke croakily due to his sore throat.
Anh ấy nói ồn ào vì đau họng.
She spoke croakily due to a sore throat.
Cô ấy nói khàn do đau họng.
The singer's voice sounded croakily during the performance.
Giọng ca sĩ nghe khàn trong lúc biểu diễn.
Họ từ
"Croaky" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả âm thanh khàn khàn hoặc rè rè, thường liên quan đến giọng nói hoặc tiếng kêu của động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương đồng, song trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu. Trong ngữ cảnh sử dụng, "croaky" thường chỉ sự khó khăn trong việc phát âm, thường do cảm lạnh hoặc đau họng.
Từ "croaky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ động từ "croak", mang nghĩa là kêu rền rĩ, tương tự như âm thanh phát ra từ con ếch. Hình thức này có liên quan đến tiếng Latin "crocare", thể hiện âm thanh khó chịu hoặc khàn khàn. Trong lịch sử, "croaky" đã trở thành tính từ mô tả âm thanh khàn khàn, thường ám chỉ tình trạng giọng nói do sự mệt mỏi hoặc bệnh tật, phản ánh một sự kết nối rõ ràng với âm thanh gốc.
Từ "croaky" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả âm thanh khàn khàn, thường liên quan đến giọng nói của con người, thường do cảm lạnh hoặc mệt mỏi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít gặp trong bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật, mô tả tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc, đặc biệt khi nói về luồng âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp