Bản dịch của từ Croaky trong tiếng Việt

Croaky

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Croaky (Adjective)

kɹˈoʊki
kɹˈoʊki
01

Có một giọng nói chói tai như tiếng kêu.

Having a harsh grating voice like a croak.

Ví dụ

Her croaky voice made it hard to understand her during the meeting.

Giọng nói ồn ào của cô ấy làm cho việc hiểu cô ấy trong cuộc họp trở nên khó khăn.

The croaky sound of the old man's laughter echoed in the room.

Âm thanh ồn ào của tiếng cười của ông già vang vọng trong căn phòng.

After a long night of singing, her voice became croaky.

Sau một đêm dài hát, giọng của cô ấy trở nên ồn ào.

After the concert, her croaky voice needed rest.

Sau buổi hòa nhạc, giọng nói ồn ào của cô ấy cần nghỉ ngơi.

The croaky sound of the old man disrupted the meeting.

Âm thanh ồn ào của ông già làm gián đoạn cuộc họp.

Croaky (Adverb)

kɹˈoʊki
kɹˈoʊki
01

Một cách khàn khàn.

In a raucous manner.

Ví dụ

She laughed croakily at the funny joke.

Cô ấy cười ồn ào với câu chuyện buồn cười.

The singer sang croakily after catching a cold.

Ca sĩ hát ồn ào sau khi bị cảm lạnh.

He spoke croakily due to his sore throat.

Anh ấy nói ồn ào vì đau họng.

She spoke croakily due to a sore throat.

Cô ấy nói khàn do đau họng.

The singer's voice sounded croakily during the performance.

Giọng ca sĩ nghe khàn trong lúc biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/croaky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Croaky

Không có idiom phù hợp