Bản dịch của từ Crochet trong tiếng Việt
Crochet

Crochet (Verb)
She enjoys crocheting blankets for charity events.
Cô ấy thích móc chăn cho sự kiện từ thiện.
The group crocheted hats for newborn babies in the hospital.
Nhóm đã móc nón cho trẻ sơ sinh trong bệnh viện.
Many people find relaxation in crocheting during social gatherings.
Nhiều người tìm thấy sự thư giãn trong việc móc khi tụ tập xã hội.
Họ từ
Crochet (tiếng Việt: đan móc) là một kỹ thuật dệt bằng cách sử dụng một chiếc kim có móc để tạo ra các họa tiết từ sợi chỉ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "crochet" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "móc". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Crocheting thường được sử dụng để tạo ra đồ trang trí, quần áo, và các vật dụng gia đình.
Từ "crochet" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "crochet", nghĩa là "gai", xuất phát từ từ Latinh "crocus", có nghĩa là "gai hoặc móc". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kỹ thuật đan móc với dụng cụ hình móc. Qua thời gian, "crochet" không chỉ mang nghĩa đen của việc đan móc mà còn thể hiện nghệ thuật và sự tinh tế trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công từ chỉ, phản ánh sự phát triển văn hóa trong ngành thủ công mỹ nghệ.
Từ "crochet" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và nói khi thảo luận về sở thích, nghề thủ công hoặc văn hóa. Trong các tình huống thông thường, "crochet" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thủ công mỹ nghệ, nghệ thuật dệt, và hoạt động giải trí. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc báo cáo về kỹ thuật và sự phát triển của các hình thức nghệ thuật truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp