Bản dịch của từ Crochets trong tiếng Việt

Crochets

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crochets (Noun)

kɹˈɑkəts
kɹˈɑkəts
01

Một sản phẩm được làm bằng phương pháp này.

An item made by this method.

Ví dụ

She sells beautiful crochets at the local craft fair every Saturday.

Cô ấy bán những sản phẩm crochets đẹp tại hội chợ thủ công địa phương mỗi thứ Bảy.

They do not prefer buying crochets from online stores anymore.

Họ không thích mua crochets từ các cửa hàng trực tuyến nữa.

Do you know where to find unique crochets in our city?

Bạn có biết nơi nào bán crochets độc đáo ở thành phố chúng ta không?

02

Một phương pháp hoặc thủ công tạo ra vải thông qua việc lồng các vòng sợi vào nhau bằng móc móc.

A method or craft of creating fabric through the interlocking of loops of yarn using a crochet hook.

Ví dụ

Many people enjoy making crochets for charity events in our community.

Nhiều người thích làm đồ đan móc cho các sự kiện từ thiện trong cộng đồng.

She does not sell her crochets; she gives them to friends instead.

Cô ấy không bán đồ đan móc của mình; cô ấy tặng cho bạn bè.

Do you know how to make crochets for social gatherings?

Bạn có biết cách làm đồ đan móc cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một dụng cụ có móc dùng để kéo chỉ hoặc sợi qua các mũi khâu đan xen.

A hooked instrument used for drawing thread or yarn through interlaced stitches.

Ví dụ

She uses crochets to make beautiful blankets for the homeless.

Cô ấy sử dụng kim móc để làm những chiếc chăn đẹp cho người vô gia cư.

They do not sell crochets at the local craft fair this year.

Họ không bán kim móc tại hội chợ thủ công địa phương năm nay.

Do you think crochets are essential for knitting groups in the community?

Bạn có nghĩ rằng kim móc là cần thiết cho các nhóm đan trong cộng đồng không?

Crochets (Verb)

kɹˈɑkəts
kɹˈɑkəts
01

Để làm vải bằng kỹ thuật móc.

To make fabric using the technique of crochet.

Ví dụ

She crochets colorful blankets for homeless shelters every winter.

Cô ấy đan những chiếc chăn đầy màu sắc cho nơi trú ẩn vô gia cư mỗi mùa đông.

He does not crochet during summer; he prefers outdoor activities.

Anh ấy không đan trong mùa hè; anh ấy thích các hoạt động ngoài trời.

Do you crochet items for charity events in your community?

Bạn có đan đồ cho các sự kiện từ thiện trong cộng đồng không?

02

Để khóa sợi bằng móc móc.

To interlock yarn using a crochet hook.

Ví dụ

She crochets blankets for homeless shelters every winter.

Cô ấy đan mũ cho các trung tâm vô gia cư mỗi mùa đông.

He does not crochet during the summer months.

Anh ấy không đan vào những tháng mùa hè.

Do you crochet for charity events in your community?

Bạn có đan cho các sự kiện từ thiện trong cộng đồng không?

03

Tham gia vào hoạt động đan móc như một sở thích.

To engage in the activity of crochet as a hobby.

Ví dụ

She crochets colorful blankets for her friends during winter gatherings.

Cô ấy đan những chiếc chăn đầy màu sắc cho bạn bè vào mùa đông.

He does not crochet because he prefers knitting instead.

Anh ấy không đan vì anh ấy thích đan len hơn.

Do you crochet at the community center every Saturday?

Bạn có đan ở trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crochets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crochets

Không có idiom phù hợp