Bản dịch của từ Crochets trong tiếng Việt
Crochets
Crochets (Noun)
She sells beautiful crochets at the local craft fair every Saturday.
Cô ấy bán những sản phẩm crochets đẹp tại hội chợ thủ công địa phương mỗi thứ Bảy.
They do not prefer buying crochets from online stores anymore.
Họ không thích mua crochets từ các cửa hàng trực tuyến nữa.
Do you know where to find unique crochets in our city?
Bạn có biết nơi nào bán crochets độc đáo ở thành phố chúng ta không?
Many people enjoy making crochets for charity events in our community.
Nhiều người thích làm đồ đan móc cho các sự kiện từ thiện trong cộng đồng.
She does not sell her crochets; she gives them to friends instead.
Cô ấy không bán đồ đan móc của mình; cô ấy tặng cho bạn bè.
Do you know how to make crochets for social gatherings?
Bạn có biết cách làm đồ đan móc cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một dụng cụ có móc dùng để kéo chỉ hoặc sợi qua các mũi khâu đan xen.
A hooked instrument used for drawing thread or yarn through interlaced stitches.
She uses crochets to make beautiful blankets for the homeless.
Cô ấy sử dụng kim móc để làm những chiếc chăn đẹp cho người vô gia cư.
They do not sell crochets at the local craft fair this year.
Họ không bán kim móc tại hội chợ thủ công địa phương năm nay.
Do you think crochets are essential for knitting groups in the community?
Bạn có nghĩ rằng kim móc là cần thiết cho các nhóm đan trong cộng đồng không?
Crochets (Verb)
She crochets colorful blankets for homeless shelters every winter.
Cô ấy đan những chiếc chăn đầy màu sắc cho nơi trú ẩn vô gia cư mỗi mùa đông.
He does not crochet during summer; he prefers outdoor activities.
Anh ấy không đan trong mùa hè; anh ấy thích các hoạt động ngoài trời.
Do you crochet items for charity events in your community?
Bạn có đan đồ cho các sự kiện từ thiện trong cộng đồng không?
She crochets blankets for homeless shelters every winter.
Cô ấy đan mũ cho các trung tâm vô gia cư mỗi mùa đông.
He does not crochet during the summer months.
Anh ấy không đan vào những tháng mùa hè.
Do you crochet for charity events in your community?
Bạn có đan cho các sự kiện từ thiện trong cộng đồng không?
She crochets colorful blankets for her friends during winter gatherings.
Cô ấy đan những chiếc chăn đầy màu sắc cho bạn bè vào mùa đông.
He does not crochet because he prefers knitting instead.
Anh ấy không đan vì anh ấy thích đan len hơn.
Do you crochet at the community center every Saturday?
Bạn có đan ở trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy không?
Họ từ
Từ "crochets" trong tiếng Anh có nghĩa là những mũi đan được tạo ra khi sử dụng một chiếc móc đan để nối các sợi chỉ lại với nhau, thường được dùng trong thủ công mỹ nghệ hoặc may vá. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong các bài hướng dẫn hoặc sản phẩm thủ công. "Crochets" có thể chỉ đến các sản phẩm đã hoàn thành hoặc quá trình thực hiện đan, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "crochet" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "crochet", có nghĩa là "móc" hoặc "cái móc", bắt nguồn từ tiếng Latin "crocare", mang nghĩa là "kéo". Hình thức của từ này liên quan đến kỹ thuật đan móc, trong đó sợi chỉ được kéo qua các vòng để tạo thành chất liệu. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự phát triển của thủ công mỹ nghệ và nghệ thuật đan, hiện nay đề cập đến cả sản phẩm và kỹ thuật sử dụng cái móc trong ngành dệt.
Từ "crochets" (đổi chiếc) thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến nghệ thuật đan móc. Trong thực tiễn, kiến thức về "crochets" phổ biến trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ, giáo dục nghệ thuật, và sở thích cá nhân. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thủ công, các khóa học đan móc và các hội thảo nghệ thuật.