Bản dịch của từ Cronyism trong tiếng Việt
Cronyism

Cronyism (Noun)
Việc bổ nhiệm bạn bè và cộng sự vào các vị trí quyền lực mà không quan tâm đúng mức đến trình độ của họ.
The appointment of friends and associates to positions of authority without proper regard to their qualifications.
Cronyism is common in many local governments across the United States.
Cronyism rất phổ biến trong nhiều chính quyền địa phương ở Hoa Kỳ.
Cronyism does not ensure qualified people lead important social programs.
Cronyism không đảm bảo những người đủ tiêu chuẩn lãnh đạo các chương trình xã hội quan trọng.
Is cronyism affecting the quality of public services in your city?
Cronyism có ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ công ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Cronyism là một thuật ngữ chỉ hành động ưu ái bạn bè hoặc người thân trong việc bổ nhiệm, cấp phát hợp đồng hoặc phân bổ tài nguyên, thường xảy ra trong các tình huống chính trị hoặc kinh doanh. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh quản lý công và mang ý nghĩa tiêu cực khi đề cập đến sự thiếu công bằng và minh bạch. Không có sự khác biệt về phiên bản Anh và Mỹ trong từ này; cả hai đều sử dụng "cronyism" với cùng một cách viết và cách phát âm.
Từ "cronyism" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "crony", mang nghĩa "bạn thân" có xuất xứ từ tiếng Latin "cognatus", nghĩa là "người có quan hệ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc trao quyền lợi và vị trí cho những người bạn hoặc người quen, thường đi kèm với sự thiên vị trong các quyết định chính trị hoặc kinh doanh. Sự khởi phát của từ này vào thế kỷ 19 phản ánh tình trạng lạm dụng quyền lực và sự thiếu minh bạch trong quản lý, điều này vẫn còn liên quan trong bối cảnh hiện đại.
Từ "cronyism" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu người thi trình bày các khái niệm xã hội và chính trị. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh chính trị và kinh tế, thường liên quan đến việc lạm dụng quyền lực và quan hệ thân quen trong việc phân bổ tài nguyên hoặc cơ hội. Cronyism thường được thảo luận trong các vấn đề tham nhũng và quản lý nhà nước kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp