Bản dịch của từ Croquette trong tiếng Việt
Croquette

Croquette (Noun)
At the party, we served delicious vegetable croquettes to guests.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ các viên croquette rau củ ngon cho khách.
Many people do not like croquettes made with fish or seafood.
Nhiều người không thích croquettes làm từ cá hoặc hải sản.
Do you prefer meat croquettes or vegetable croquettes at social events?
Bạn thích croquettes thịt hay croquettes rau củ trong các sự kiện xã hội?
Croquette là một món ăn trong ẩm thực Pháp, thường được làm từ thịt xay, rau hoặc khoai tây và được bao bọc bởi lớp bột chiên giòn. Món ăn này thường được chiên ngập dầu, mang lại độ giòn bên ngoài và mềm bên trong. Từ “croquette” không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh thực phẩm, người Mỹ thường sử dụng món này với sự biến thể đa dạng hơn, điển hình như trong các món ăn nhồi.
Từ "croquette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "croquer", có nghĩa là "cắn giòn" hoặc "nhai". Gốc Latin của từ này là "cruccare", liên quan đến hành động làm cho một thứ gì đó trở nên giòn hoặc có âm thanh ngon miệng khi ăn. Croquette thường được định nghĩa là một món ăn được chế biến từ thịt hoặc rau, lăn qua bột và chiên giòn, phản ánh rõ nét tính chất giòn mà từ gốc đã mô tả.
Từ "croquette" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề ẩm thực hoặc dinh dưỡng, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ "croquette" thường xuất hiện trong thực đơn nhà hàng hoặc trong các cuộc thảo luận về ẩm thực Pháp và các món ăn châu Âu. Từ này thể hiện sự phong phú của ẩm thực, thường liên quan đến sự chuẩn bị và tiêu thụ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp