Bản dịch của từ Cross-fertilise trong tiếng Việt
Cross-fertilise

Cross-fertilise (Verb)
Scientists cross-fertilise plants to create new varieties for urban gardens.
Các nhà khoa học thụ phấn chéo cho cây để tạo ra giống mới cho vườn đô thị.
They do not cross-fertilise plants that are too similar in species.
Họ không thụ phấn chéo cho những cây quá giống nhau về loài.
Do you think we should cross-fertilise flowers for better community gardens?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thụ phấn chéo cho hoa để có vườn cộng đồng tốt hơn không?
Họ từ
Từ "cross-fertilise" (hay "cross-fertilize" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình sinh sản giữa hai cá thể khác nhau, dẫn đến sự trao đổi gen, tăng cường sự đa dạng di truyền. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để mô tả sự thụ tinh chéo giữa các loài hoặc trong nghiên cứu để chỉ việc áp dụng ý tưởng từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác. Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nằm ở cách viết, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự.
Từ "cross-fertilise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fertilis", có nghĩa là "phì nhiêu", kết hợp với tiền tố "cross-" từ tiếng Anh, mang nghĩa "qua" hoặc "bên kia". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực sinh học, mô tả quá trình thụ tinh giữa hai cá thể khác nhau nhằm tạo ra sự đa dạng di truyền. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ áp dụng trong sinh học mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật và kinh doanh để chỉ sự giao thoa ý tưởng.
Từ "cross-fertilise" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về sinh học và nông nghiệp, nơi nó chỉ quá trình hợp nhất thông tin hoặc ý tưởng từ các nguồn khác nhau để tạo ra những kết quả mới. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng được sử dụng trong kinh doanh và sáng tạo, ám chỉ việc kết hợp ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra sự đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp