Bản dịch của từ Cross-fertilise trong tiếng Việt

Cross-fertilise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-fertilise (Verb)

kɹˌɔsfɝˈtəsli
kɹˌɔsfɝˈtəsli
01

Bón phân (cây) bằng phấn hoa của cây hoặc hoa khác.

To fertilize a plant with pollen from another plant or flower.

Ví dụ

Scientists cross-fertilise plants to create new varieties for urban gardens.

Các nhà khoa học thụ phấn chéo cho cây để tạo ra giống mới cho vườn đô thị.

They do not cross-fertilise plants that are too similar in species.

Họ không thụ phấn chéo cho những cây quá giống nhau về loài.

Do you think we should cross-fertilise flowers for better community gardens?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thụ phấn chéo cho hoa để có vườn cộng đồng tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-fertilise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-fertilise

Không có idiom phù hợp