Bản dịch của từ Cross-fertilize trong tiếng Việt

Cross-fertilize

Verb

Cross-fertilize (Verb)

kɹɑs fˈɝɹtlaɪz
kɹɑs fˈɝɹtlaɪz
01

Kích thích sự phát triển của (cái gì đó) bằng việc trao đổi ý tưởng hoặc thông tin.

Stimulate the development of something with an exchange of ideas or information

Ví dụ

Social media can cross-fertilize ideas among different cultures effectively.

Mạng xã hội có thể kích thích các ý tưởng giữa các nền văn hóa hiệu quả.

Many believe social media does not cross-fertilize knowledge well.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không kích thích kiến thức tốt.

02

Bón phân (một loại cây) bằng cách sử dụng phấn hoa từ một loại cây khác cùng loài.

Fertilize a plant using pollen from another plant of the same species

Ví dụ

Farmers cross-fertilize crops to improve yields and enhance diversity.

Nông dân thụ phấn chéo cây trồng để cải thiện năng suất và đa dạng.

They do not cross-fertilize plants that are genetically modified.

Họ không thụ phấn chéo các cây trồng đã biến đổi gen.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-fertilize

Không có idiom phù hợp