Bản dịch của từ Cross-fertilize trong tiếng Việt
Cross-fertilize
Cross-fertilize (Verb)
Kích thích sự phát triển của (cái gì đó) bằng việc trao đổi ý tưởng hoặc thông tin.
Stimulate the development of something with an exchange of ideas or information
Social media can cross-fertilize ideas among different cultures effectively.
Mạng xã hội có thể kích thích các ý tưởng giữa các nền văn hóa hiệu quả.
Many believe social media does not cross-fertilize knowledge well.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không kích thích kiến thức tốt.
Bón phân (một loại cây) bằng cách sử dụng phấn hoa từ một loại cây khác cùng loài.
Fertilize a plant using pollen from another plant of the same species
Farmers cross-fertilize crops to improve yields and enhance diversity.
Nông dân thụ phấn chéo cây trồng để cải thiện năng suất và đa dạng.
They do not cross-fertilize plants that are genetically modified.
Họ không thụ phấn chéo các cây trồng đã biến đổi gen.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp