Bản dịch của từ Cross fertilize trong tiếng Việt
Cross fertilize

Cross fertilize (Verb)
The two communities cross fertilize ideas to promote unity.
Hai cộng đồng giao thụy ý tưởng để thúc đẩy sự đoàn kết.
The organizations cross fertilize resources for mutual benefit.
Các tổ chức giao thụy tài nguyên cho lợi ích chung.
Cross fertilizing cultures can lead to innovative collaborations.
Giao thụy văn hóa có thể dẫn đến sự hợp tác sáng tạo.
"Cross fertilize" (giao phấn) là thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình thụ phấn giữa hai cá thể khác nhau, dẫn đến sự kết hợp gene và tạo ra thế hệ mới. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ sự kết hợp ý tưởng giữa các lĩnh vực khác nhau nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Thuật ngữ "cross fertilize" xuất phát từ tiếng Latin, với "cross" được lấy từ "crux", nghĩa là "giao điểm" và "fertilize" có nguồn gốc từ "fertilis", nghĩa là "màu mỡ" hay "nuôi dưỡng". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả quá trình thụ phấn giữa các cây khác nhau, từ đó tạo ra sự đa dạng di truyền. Hiện nay, "cross fertilize" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh ý tưởng và kiến thức, thể hiện sự trao đổi và phát triển từ giao thoa ý tưởng khác nhau.
Từ "cross fertilize" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc sinh học, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về sự giao thoa giữa các lĩnh vực kiến thức, như trong các hội thảo liên ngành. Từ "cross fertilize" thường mang ý nghĩa tương trợ lẫn nhau, góp phần làm phong phú thêm ý tưởng và cải thiện quy trình sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp