Bản dịch của từ Cross fertilize trong tiếng Việt

Cross fertilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross fertilize (Verb)

kɹˌɔsfɝˈtəslˌaɪz
kɹˌɔsfɝˈtəslˌaɪz
01

Để thụ tinh cho một cây hoặc động vật bằng phấn hoa hoặc hạt giống của người khác.

To fertilize one plant or animal with the pollen or seed of another.

Ví dụ

The two communities cross fertilize ideas to promote unity.

Hai cộng đồng giao thụy ý tưởng để thúc đẩy sự đoàn kết.

The organizations cross fertilize resources for mutual benefit.

Các tổ chức giao thụy tài nguyên cho lợi ích chung.

Cross fertilizing cultures can lead to innovative collaborations.

Giao thụy văn hóa có thể dẫn đến sự hợp tác sáng tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross fertilize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross fertilize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.