Bản dịch của từ Cross trainer trong tiếng Việt
Cross trainer

Cross trainer (Noun)
Một loại thiết bị tập thể dục kết hợp các động tác của máy chạy bộ và máy leo cầu thang.
A type of exercise equipment that combines the movements of a treadmill and a stairclimber.
Many gyms have a cross trainer for effective cardio workouts.
Nhiều phòng gym có máy tập chéo để tập cardio hiệu quả.
Not everyone enjoys using a cross trainer at the gym.
Không phải ai cũng thích sử dụng máy tập chéo ở phòng gym.
Is a cross trainer better than a treadmill for exercise?
Máy tập chéo có tốt hơn máy chạy bộ cho việc tập luyện không?
"Cross trainer" là thuật ngữ dùng để chỉ một loại máy tập thể dục đa năng, cho phép người sử dụng thực hiện nhiều động tác khác nhau nhằm phát triển thể lực tổng thể. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ này thường được gọi là "cross-trainer", trong khi tiếng Anh American thường chỉ đơn giản là "elliptical" khi ám chỉ máy tập cụ thể. Sự khác biệt này phản ánh sự phát triển trong văn hóa thể thao và thói quen tập luyện của mỗi vùng.
Từ "cross trainer" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cross" xuất phát từ tiếng Latinh "crux", có nghĩa là "gai" hoặc "trục", biểu thị cho sự kết hợp của nhiều yếu tố. "Trainer" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", nghĩa là "dạy dỗ". Từ này được sử dụng để chỉ một thiết bị tập luyện thể thao đa chức năng, cho phép người dùng vận động các nhóm cơ khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh bản chất linh hoạt và hiệu quả của thiết bị trong chương trình tập luyện.
Từ "cross trainer" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong hai phần nghe và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về các hoạt động thể thao và cảnh quan sức khỏe. Trong phần đọc và viết, từ này thường ít được sử dụng hơn do không thuộc về từ vựng chung. Trong ngữ cảnh khác, "cross trainer" thường được nhắc đến trong các bài viết liên quan đến thể dục, sức khỏe hoặc chế độ tập luyện, nơi nó được mô tả như một thiết bị thể dục đa năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp