Bản dịch của từ Crossed wires trong tiếng Việt
Crossed wires

Crossed wires (Idiom)
Tình huống trong đó mọi người hiểu lầm nhau hoặc hiểu những điều khác nhau.
A situation in which people misunderstand each other or understand different things.
During the meeting, we had crossed wires about the project deadline.
Trong cuộc họp, chúng tôi đã hiểu nhầm về thời hạn dự án.
They did not cross wires during the discussion about social media usage.
Họ không hiểu nhầm trong cuộc thảo luận về việc sử dụng mạng xã hội.
Did you notice any crossed wires in their conversation about community events?
Bạn có nhận thấy sự hiểu nhầm nào trong cuộc trò chuyện của họ về sự kiện cộng đồng không?
"Crossed wires" là một thành ngữ tiếng Anh, mô tả tình huống khi có sự hiểu nhầm hoặc giao tiếp không hiệu quả giữa hai hoặc nhiều người. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ lĩnh vực viễn thông, nơi nó chỉ việc các dây dẫn bị kết nối sai, gây ra tín hiệu nhầm lẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "crossed wires" có nguồn gốc từ hình ảnh của các dây điện bị chéo nhau trong hệ thống điện, được xuất phát từ tiếng Anh đầu thế kỷ 20. Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm trong giao tiếp. Sự kết nối giữa hình ảnh vật lý của các dây điện chồng chéo và nghĩa của việc không hiểu rõ điều gì đó thể hiện rõ ràng trong cách thức ngôn ngữ phát triển và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
"C crossed wires" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự hiểu lầm hoặc giao tiếp không chính xác giữa các bên. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các bài viết và bài đọc thể hiện ý niệm về sự thông tin sai lệch. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không hiệu quả, như trong công việc hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp