Bản dịch của từ Crossed wires trong tiếng Việt

Crossed wires

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossed wires (Idiom)

ˈkrɔˌstwaɪ.ɚz
ˈkrɔˌstwaɪ.ɚz
01

Tình huống trong đó mọi người hiểu lầm nhau hoặc hiểu những điều khác nhau.

A situation in which people misunderstand each other or understand different things.

Ví dụ

During the meeting, we had crossed wires about the project deadline.

Trong cuộc họp, chúng tôi đã hiểu nhầm về thời hạn dự án.

They did not cross wires during the discussion about social media usage.

Họ không hiểu nhầm trong cuộc thảo luận về việc sử dụng mạng xã hội.

Did you notice any crossed wires in their conversation about community events?

Bạn có nhận thấy sự hiểu nhầm nào trong cuộc trò chuyện của họ về sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossed wires/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossed wires

Không có idiom phù hợp