Bản dịch của từ Crouched trong tiếng Việt
Crouched

Crouched (Adjective)
The children crouched together during the social event at school.
Những đứa trẻ ngồi xổm lại với nhau trong sự kiện xã hội ở trường.
They did not crouched during the community meeting last week.
Họ đã không ngồi xổm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the students crouched in the corner during the discussion?
Có phải học sinh đã ngồi xổm ở góc trong buổi thảo luận không?
The artist crouched in front of the cross during the ceremony.
Nghệ sĩ đã quỳ gập trước thánh giá trong buổi lễ.
Many people did not crouched at the memorial service last week.
Nhiều người đã không quỳ gập tại buổi lễ tưởng niệm tuần trước.
Did the participants crouched during the prayer session yesterday?
Các người tham gia có quỳ gập trong buổi cầu nguyện hôm qua không?
Họ từ
Từ "crouched" là phân từ quá khứ của động từ "crouch", có nghĩa là ngồi hoặc đứng ở tư thế khom người, gập đầu gối và hạ thấp cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về cách sử dụng và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng từ này nhiều hơn để chỉ hành động né tránh hoặc trốn tránh. Từ này thường được áp dụng trong mô tả hành động của động vật hoặc người trong tình huống cần ẩn náu hoặc chuẩn bị cho hành động nhanh chóng.
Từ "crouched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crūcchen", có nghĩa là "thu mình lại" và xuất phát từ gốc tiếng Latinh "cruciare", có nghĩa là "bẹp" hoặc "bị bẻ cong". Trong lịch sử, hành động crouched thường liên quan đến tư thế phòng thủ hoặc tránh né. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động ngồi hoặc đứng khom xuống, nhấn mạnh vào tư thế gập người nhằm tìm kiếm sự an toàn hoặc che chắn.
Từ "crouched" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tư thế hoặc hành động, thường liên quan đến việc ngồi xổm hoặc gập người lại để tạo ra sự che chở hoặc tránh né. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao. Nó thường gặp trong văn cảnh văn học, mô tả cảnh vật, và các tình huống thể thao hoặc sinh tồn, nơi sự vận động hoặc phòng ngừa là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp