Bản dịch của từ Crouton trong tiếng Việt
Crouton

Crouton (Noun)
She sprinkled croutons on her salad for extra crunchiness.
Cô ấy rải croutons lên salad của mình để tăng cứng rắn.
He dislikes croutons in his soup because they get soggy quickly.
Anh ấy không thích croutons trong súp vì chúng nhanh chảy.
Do you prefer croutons on your soup or salad for lunch?
Bạn có thích croutons trên súp hay salad cho bữa trưa không?
Họ từ
Từ "crouton" diễn tả một miếng bánh mì nhỏ, thường được nướng hoặc chiên giòn, được sử dụng như một thành phần bổ sung trong các món salad hoặc súp. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "crouton" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi tiếng Anh Anh có thể gặp cụm từ "bread croutons" để nhấn mạnh.
Từ "crouton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "croûton", có nghĩa là miếng bánh nhỏ. Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "crustulum", có nghĩa là "bánh nhỏ" hay "vỏ". Trong lịch sử, crouton được sử dụng để tạo thêm kết cấu và hương vị cho các món ăn, đặc biệt là món súp và salad. Ngày nay, crouton thường được định nghĩa là những miếng bánh đã được nấu chín giòn, làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực.
Từ "crouton" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà chủ đề thực phẩm thường không là trung tâm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, bao gồm các thực đơn nhà hàng và nội dung liên quan đến chế biến món ăn, với vai trò là thành phần bổ sung trong các món salad hoặc súp. Việc hiểu từ này có thể hỗ trợ học viên trong việc tiếp cận các bài viết và hội thoại về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp