Bản dịch của từ Crouton trong tiếng Việt

Crouton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crouton (Noun)

kɹˈutɑn
kɹˈutɑn
01

Một miếng bánh mì chiên hoặc nướng nhỏ dùng với súp hoặc dùng để trang trí.

A small piece of fried or toasted bread served with soup or used as a garnish.

Ví dụ

She sprinkled croutons on her salad for extra crunchiness.

Cô ấy rải croutons lên salad của mình để tăng cứng rắn.

He dislikes croutons in his soup because they get soggy quickly.

Anh ấy không thích croutons trong súp vì chúng nhanh chảy.

Do you prefer croutons on your soup or salad for lunch?

Bạn có thích croutons trên súp hay salad cho bữa trưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crouton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crouton

Không có idiom phù hợp