Bản dịch của từ Crowded trong tiếng Việt
Crowded

Crowded (Adjective)
Đông đúc, tràn đầy.
Crowded, full.
The city center is always crowded with tourists taking photos.
Trung tâm thành phố luôn đông đúc với du khách chụp ảnh.
The small town is never crowded, making it a peaceful retreat.
Thị trấn nhỏ không bao giờ đông đúc, tạo nên một nơi nghỉ ngơi yên bình.
Is it difficult to concentrate on your writing when it's crowded?
Việc tập trung vào viết khi đông đúc có khó không?
Chứa quá nhiều thứ gì đó; đầy ắp.
Containing too many of something; teeming.
The crowded room made it difficult to find a seat.
Phòng đông người làm cho việc tìm chỗ ngồi khó khăn.
She prefers quiet places over crowded ones.
Cô ấy thích những nơi yên tĩnh hơn so với những nơi đông đúc.
Is it common to have crowded public transportation in your city?
Có phổ biến việc có phương tiện giao thông công cộng đông đúc ở thành phố của bạn không?
Dạng tính từ của Crowded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crowded Đông đúc | More crowded Đông hơn | Most crowded Đông nhất |
Kết hợp từ của Crowded (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little crowded Hơi đông đúc | The park is a little crowded during the weekend. Công viên hơi đông vào cuối tuần. |
Extremely crowded Vô cùng đông đúc | The city center is extremely crowded during rush hour. Trung tâm thành phố rất đông vào giờ cao điểm. |
Slightly crowded Hơi đông đúc | The cafe was slightly crowded during the lunch rush. Quán cà phê hơi đông người trong giờ cao điểm trưa. |
Densely crowded Đông đúc | The city center is densely crowded with tourists during peak season. Trung tâm thành phố đông đúc với du khách trong mùa cao điểm. |
Increasingly crowded Ngày càng đông đúc | The city is increasingly crowded with people from all over the world. Thành phố đang trở nên đông đúc với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. |
Họ từ
Từ "crowded" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả tình trạng đông đúc, chật chội, thường đề cập đến không gian chứa nhiều người hoặc vật hơn mức bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng thuật ngữ "busy" hơn để diễn tả tình huống tương tự, nhấn mạnh sự hoạt động và nhộn nhịp của địa điểm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "crowded" một cách phổ biến hơn trong môi trường đô thị.
Từ "crowded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crud", có nghĩa là tích tụ hoặc tụ họp. Gốc Latin có liên quan là "crowdare", nghĩa là đè chèn hoặc nhồi nhét. Thay đổi ngữ nghĩa từ trạng từ mô tả sự tụ tập sang tính từ miêu tả cách thức không gian chật chội diễn ra, "crowded" hiện nay thể hiện trạng thái đông đúc, bị chiếm chỗ bởi nhiều người hoặc vật, phản ánh sự gia tăng mật độ dân số trong nhiều bối cảnh xã hội và đô thị hiện đại.
Từ "crowded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh mô tả tình huống hoặc cảm xúc liên quan đến sự đông đúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các không gian công cộng như phương tiện giao thông, địa điểm du lịch hoặc sự kiện xã hội. Từ "crowded" thường mang nghĩa tiêu cực, phản ánh sự không thoải mái hoặc căng thẳng trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



