Bản dịch của từ Cruciality trong tiếng Việt

Cruciality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruciality (Noun)

kɹuʃiˈælɪti
kɹuʃiˈælɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái quan trọng; tầm quan trọng hoặc tính thiết yếu.

The quality or state of being crucial critical importance or essentiality.

Ví dụ

The cruciality of education in social development cannot be overstated.

Tầm quan trọng của giáo dục trong phát triển xã hội không thể nào được nhấn mạnh quá.

Community engagement plays a role in the cruciality of social cohesion.

Sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò trong tầm quan trọng của sự đoàn kết xã hội.

The cruciality of mental health services is evident in social well-being.

Vẻ quan trọng của dịch vụ sức khỏe tâm thần rõ ràng trong sự phát triển xã hội.

02

Chất lượng của sự quan trọng.

The quality of being crucial.

Ví dụ

Education plays a cruciality in shaping society's future.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội.

Community support is of cruciality for social development initiatives.

Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quan trọng đối với các sáng kiến phát triển xã hội.

The cruciality of mental health awareness cannot be overstated.

Sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần không thể bị đánh giá thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruciality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruciality

Không có idiom phù hợp