Bản dịch của từ Cruciality trong tiếng Việt
Cruciality

Cruciality (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái quan trọng; tầm quan trọng hoặc tính thiết yếu.
The quality or state of being crucial critical importance or essentiality.
The cruciality of education in social development cannot be overstated.
Tầm quan trọng của giáo dục trong phát triển xã hội không thể nào được nhấn mạnh quá.
Community engagement plays a role in the cruciality of social cohesion.
Sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò trong tầm quan trọng của sự đoàn kết xã hội.
The cruciality of mental health services is evident in social well-being.
Vẻ quan trọng của dịch vụ sức khỏe tâm thần rõ ràng trong sự phát triển xã hội.
Chất lượng của sự quan trọng.
The quality of being crucial.
Education plays a cruciality in shaping society's future.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội.
Community support is of cruciality for social development initiatives.
Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quan trọng đối với các sáng kiến phát triển xã hội.
The cruciality of mental health awareness cannot be overstated.
Sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần không thể bị đánh giá thấp.
Họ từ
"Cruciality" là danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái cực kỳ quan trọng, quyết định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đề cập đến sự cần thiết của một yếu tố nào đó trong việc đạt được một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh, "cruciality" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn viết, một số tài liệu có thể thích sử dụng từ đồng nghĩa như "importance" hoặc "significance" để thay thế cho "cruciality".
Từ "cruciality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crucialis", nghĩa là "thuộc về chỗ giao nhau" hay "quyết định". Từ này phản ánh tầm quan trọng của một tình huống hoặc yếu tố mà nếu không được giải quyết sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả. Trong lịch sử ngôn ngữ, "crucial" đã được vận dụng để chỉ những điều kiện thiết yếu, và "cruciality" nhấn mạnh tính chất hay trạng thái quyết định của những yếu tố đó trong các tình huống phức tạp.
Từ "cruciality" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tầm quan trọng trong nghiên cứu, quản lý hoặc chính trị, khi nhấn mạnh sự cần thiết của một yếu tố nào đó. Trong các tình huống đời sống, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về quyết định quan trọng hay ảnh hưởng lớn đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp