Bản dịch của từ Crucible trong tiếng Việt
Crucible
Crucible (Noun)
The crucible melted the metal during the art class on Tuesday.
Chiếc lò nung đã làm tan chảy kim loại trong lớp nghệ thuật hôm thứ Ba.
The crucible did not break during the high-temperature experiment.
Chiếc lò nung không bị vỡ trong thí nghiệm nhiệt độ cao.
Is the crucible ready for the social experiment next week?
Chiếc lò nung đã sẵn sàng cho thí nghiệm xã hội tuần tới chưa?
Dạng danh từ của Crucible (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crucible | Crucibles |
Từ "crucible" chỉ một đồ vật, thường là một cái chảo chịu nhiệt cao dùng trong sự nung chảy kim loại hay chất rắn khác. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này còn ám chỉ một tình huống thử thách khắc nghiệt dẫn đến sự hình thành hoặc phát triển của một người hay một nhóm. Trong Anh-Anh, "crucible" thường mang nghĩa tương tự, nhưng trong một số văn cảnh nó có thể được sử dụng để chỉ một phiên tòa pháp lý hoặc một cuộc tranh luận. Điều này cho thấy độ phong phú trong nghĩa và cách sử dụng câu từ trong tiếng Anh.
Từ "crucible" xuất phát từ tiếng Latinh "crucibulum", có nghĩa là "nơi để nung chảy kim loại". Chữ này được cấu thành từ gốc "cruci-" (ngọn lửa) và "-bulum" (điểm chứ dụng). Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ một thử thách khắc nghiệt, nơi mà các yếu tố có thể tạo ra sự thay đổi sâu sắc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và xã hội để mô tả quá trình biến đổi hay phát triển qua thử thách.
Từ "crucible" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong các văn bản học thuật liên quan đến khoa học và giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "crucible" được sử dụng để chỉ một thử thách khắc nghiệt hoặc một tình huống mà cá nhân hoặc tập thể phải vượt qua. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển bản thân, sự dẫn dắt trong khủng hoảng, hoặc trong phân tích các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là các tác phẩm văn học như là "The Crucible" của Arthur Miller.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp