Bản dịch của từ Crucible trong tiếng Việt

Crucible

Noun [U/C]

Crucible (Noun)

01

Vật chứa bằng gốm hoặc kim loại trong đó kim loại hoặc các chất khác có thể bị nấu chảy hoặc chịu nhiệt độ rất cao.

A ceramic or metal container in which metals or other substances may be melted or subjected to very high temperatures.

Ví dụ

The crucible melted the metal during the art class on Tuesday.

Chiếc lò nung đã làm tan chảy kim loại trong lớp nghệ thuật hôm thứ Ba.

The crucible did not break during the high-temperature experiment.

Chiếc lò nung không bị vỡ trong thí nghiệm nhiệt độ cao.

Is the crucible ready for the social experiment next week?

Chiếc lò nung đã sẵn sàng cho thí nghiệm xã hội tuần tới chưa?

Dạng danh từ của Crucible (Noun)

SingularPlural

Crucible

Crucibles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crucible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucible

Không có idiom phù hợp