Bản dịch của từ Crucible trong tiếng Việt
Crucible
Noun [U/C]
Crucible (Noun)
Ví dụ
The crucible melted the metal during the art class on Tuesday.
Chiếc lò nung đã làm tan chảy kim loại trong lớp nghệ thuật hôm thứ Ba.
The crucible did not break during the high-temperature experiment.
Chiếc lò nung không bị vỡ trong thí nghiệm nhiệt độ cao.
Is the crucible ready for the social experiment next week?
Chiếc lò nung đã sẵn sàng cho thí nghiệm xã hội tuần tới chưa?
Dạng danh từ của Crucible (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crucible | Crucibles |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crucible
Không có idiom phù hợp