Bản dịch của từ Crucifying trong tiếng Việt
Crucifying

Crucifying (Verb)
The ancient Romans were known for crucifying many political prisoners.
Người La Mã cổ đại nổi tiếng với việc đóng đinh nhiều tù nhân chính trị.
They are not crucifying innocent people in today's society.
Họ không đang đóng đinh những người vô tội trong xã hội ngày nay.
Are we really discussing the act of crucifying anyone today?
Chúng ta thực sự đang thảo luận về việc đóng đinh ai đó hôm nay sao?
Dạng động từ của Crucifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crucify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crucified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crucified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crucifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crucifying |
Họ từ
"Crucifying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "crucify", có nghĩa là hành động đóng đinh một người lên cây thập tự, thường được hiểu trong bối cảnh lịch sử liên quan đến cái chết của Chúa Giê-su. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; trong khi người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ việc trừng phạt hoặc chỉ trích một cách nghiêm khắc.
Từ "crucifying" bắt nguồn từ tiếng Latinh "crucifigere", có nghĩa là "đóng đinh vào cây thập giá". "Crucifigere" được tạo thành từ hai thành phần: "crux" (cây thập giá) và "figere" (đóng đinh). Trong lịch sử, việc đóng đinh đã được thực hiện như một hình phạt nghiêm khắc trong nền văn hóa La Mã cổ đại, thường nhắm đến những tội phạm bị kết án nặng. Ngày nay, "crucifying" không chỉ ám chỉ hình thức trừng phạt này mà còn được sử dụng ẩn dụ để diễn tả sự chỉ trích kịch liệt hoặc hành động làm tổn thương sự danh dự của ai đó.
Từ "crucifying" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh biểu đạt ý nghĩa cảm xúc mãnh liệt liên quan đến sự đau khổ hoặc trách móc. Trong hầu hết các tình huống, từ này thường được sử dụng trong những bài luận, diễn văn hoặc văn học khi mô tả nỗi khổ đau, sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc mô phỏng hành động tra tấn. Sự hiện diện của từ này thường liên quan đến việc thể hiện những cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ trong việc chỉ trích hoặc phê bình.