Bản dịch của từ Crucifying trong tiếng Việt

Crucifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucifying(Verb)

kɹˈusəfˌaɪɨŋ
kɹˈusəfˌaɪɨŋ
01

Xử tử bằng cách đóng đinh hoặc trói tay chân vào thập tự giá.

To put to death by nailing or binding the hands and feet to a cross.

Ví dụ

Dạng động từ của Crucifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crucify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crucified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crucified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crucifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crucifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ