Bản dịch của từ Crudités trong tiếng Việt
Crudités

Crudités (Noun)
She prepared a beautiful platter of crudités for the party.
Cô ấy đã chuẩn bị một đĩa rau sống đẹp cho bữa tiệc.
The guests enjoyed the crudités with a creamy dip.
Các khách mời đã thích thú với rau sống kèm sốt kem.
The hostess offered a variety of crudités to her friends.
Chủ nhà đã cung cấp nhiều loại rau sống cho bạn bè.
Từ "crudités" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ các loại rau củ tươi sống được thái nhỏ và thường được dùng như một món khai vị. Trong tiếng Anh, "crudités" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Mặc dù thuật ngữ này thường gặp trong các bữa tiệc hoặc sự kiện ẩm thực, nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc mà không có sự biến đổi đáng kể về âm thanh hay cách viết giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "crudités" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt đầu từ từ "crudité", nghĩa là "sự tươi sống". Từ này lại xuất phát từ gốc Latin "crudus", nghĩa là "thô, chưa chế biến". Trong lịch sử, crudités được sử dụng để chỉ những loại rau củ tươi sống, thường được phục vụ như món khai vị trong bữa ăn. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chú trọng vào thực phẩm tự nhiên và sức khỏe trong ẩm thực hiện đại.
Từ "crudités" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Speaking khi đề cập đến ẩm thực hoặc chế độ ăn uống. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại rau sống, thường được phục vụ với nước sốt trong các bữa tiệc hoặc tiệc buffet. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu về dinh dưỡng và ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các lựa chọn ăn uống lành mạnh.