Bản dịch của từ Oeuvre trong tiếng Việt

Oeuvre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oeuvre (Noun)

ˈɝv
ˈʊvɹə
01

Nội dung tác phẩm của một họa sĩ, nhà soạn nhạc hoặc tác giả.

The body of work of a painter composer or author.

Ví dụ

Her oeuvre includes numerous award-winning novels and short stories.

Tác phẩm của cô ấy bao gồm nhiều tiểu thuyết và truyện ngắn đoạt giải.

He is not familiar with the oeuvre of that particular artist.

Anh ấy không quen thuộc với tác phẩm của nghệ sĩ đó.

Is the oeuvre of this poet well-known in literary circles?

Tác phẩm của nhà thơ này có nổi tiếng trong giới văn học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oeuvre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oeuvre

Không có idiom phù hợp