Bản dịch của từ Oeuvre trong tiếng Việt
Oeuvre

Oeuvre (Noun)
Her oeuvre includes numerous award-winning novels and short stories.
Tác phẩm của cô ấy bao gồm nhiều tiểu thuyết và truyện ngắn đoạt giải.
He is not familiar with the oeuvre of that particular artist.
Anh ấy không quen thuộc với tác phẩm của nghệ sĩ đó.
Is the oeuvre of this poet well-known in literary circles?
Tác phẩm của nhà thơ này có nổi tiếng trong giới văn học không?
Họ từ
Từ "oeuvre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "công trình" hoặc "tác phẩm", thường được dùng để chỉ toàn bộ tác phẩm của một nghệ sĩ hay nhà văn. Trong tiếng Anh, từ này được mượn và vẫn giữ nguyên cách viết, phát âm là /ˈɜːvrə/ trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "oeuvre" chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và văn học, nhấn mạnh đến sự tổng thể và tính liên kết của các tác phẩm được sáng tạo bởi một cá nhân.
Từ "oeuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "opera", có nghĩa là "công việc" hoặc "tác phẩm". Trong tiếng Pháp, "oeuvre" chỉ toàn bộ công trình nghệ thuật hoặc tác phẩm của một nghệ sĩ cụ thể. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những tác phẩm đáng chú ý của một tác giả, nhấn mạnh tầm quan trọng và giá trị của chúng nhờ vào những đóng góp độc đáo cho nghệ thuật hoặc văn học.
Từ "oeuvre" thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật và văn chương, nhất là để chỉ tổng thể các tác phẩm của một nghệ sĩ hoặc tác giả. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài thi viết và đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc học thuật. Sự phổ biến của từ này có thể thấy rõ trong các bài viết học thuật, phê bình nghệ thuật và văn học, nơi nó thể hiện sự tôn trọng đối với những đóng góp bền vững của cá nhân trong lĩnh vực sáng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp